Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 12/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 3 – XSKT 12/11/2024
XSQN 12/11/2024 @ XSKT Quảng Ninh – XSQN
Giải đặc biệt
| 2VS 4VS 5VS 6VS 9VS 10VS 13VS 16VS 
 93196  | 
Giải nhất
| 91720 | 
Giải nhì
| 27396 | 57060 | 
Giải ba
| 22020 | 52908 | 66855 | 83312 | 59616 | 58583 | 
Giải tư
| 8415 | 4079 | 5260 | 1164 | 
Giải năm
| 4759 | 0634 | 5926 | 2666 | 1978 | 6602 | 
Giải sáu
| 809 | 699 | 248 | 
Giải bảy
| 62 | 79 | 23 | 70 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
Kết quả Điện toán 123 ngày 12/11/2024
| 0 | 02 | 326 | 
Kết quả Thần tài ngày 12/11/2024
| 5894 | 
XSDL 12/11/2024 @ XSKT Đắk Lắk – XSDL
Giải đặc biệt
| 283697 | 
Giải nhất
| 03424 | 
Giải nhì
| 87894 | 
Giải ba
| 30323 | 26035 | 
Giải tư
| 87013 | 26517 | 86300 | 
| 08829 | 30885 | 14883 | 19148 | 
Giải năm
| 2934 | 
Giải sáu
| 1551 | 1244 | 2752 | 
Giải bảy
| 397 | 
Giải tám
| 86 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSQNA 12/11/2024 @ XSKT Quảng Nam – XSQNA
Giải đặc biệt
| 681461 | 
Giải nhất
| 01505 | 
Giải nhì
| 91246 | 
Giải ba
| 37597 | 70124 | 
Giải tư
| 83812 | 13206 | 43732 | 
| 06571 | 54278 | 26788 | 80471 | 
Giải năm
| 9257 | 
Giải sáu
| 1787 | 7603 | 2034 | 
Giải bảy
| 784 | 
Giải tám
| 82 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSBL 12/11/2024 @ XSKT Bạc Liêu – XSBL
Giải đặc biệt
| 613037 | 
Giải nhất
| 61178 | 
Giải nhì
| 44069 | 
Giải ba
| 49154 | 65305 | 
Giải tư
| 63125 | 90106 | 83454 | 
| 61910 | 06486 | 71572 | 51124 | 
Giải năm
| 3664 | 
Giải sáu
| 0502 | 6767 | 2581 | 
Giải bảy
| 869 | 
Giải tám
| 74 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSBT 12/11/2024 @ XSKT Bến Tre – XSBT
Giải đặc biệt
| 980585 | 
Giải nhất
| 34332 | 
Giải nhì
| 90669 | 
Giải ba
| 99070 | 15594 | 
Giải tư
| 84425 | 55273 | 99012 | 
| 46794 | 85961 | 43633 | 49470 | 
Giải năm
| 8268 | 
Giải sáu
| 6272 | 4561 | 8244 | 
Giải bảy
| 305 | 
Giải tám
| 65 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSVT 12/11/2024 @ XSKT Vũng Tàu – XSVT
Giải đặc biệt
| 941944 | 
Giải nhất
| 34779 | 
Giải nhì
| 30322 | 
Giải ba
| 82576 | 47118 | 
Giải tư
| 36849 | 22490 | 29319 | 
| 64911 | 20136 | 83745 | 52137 | 
Giải năm
| 9206 | 
Giải sáu
| 1149 | 3079 | 2664 | 
Giải bảy
| 026 | 
Giải tám
| 69 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
