Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 03/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 03/11/2024
XSTB 03/11/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 18VG 15VG 16VG 3VG 13VG 8VG 6VG 12VG
68475 |
Giải nhất
| 08718 |
Giải nhì
| 07263 | 81423 |
Giải ba
| 68305 | 64169 | 97036 | 68601 | 66752 | 23452 |
Giải tư
| 4867 | 9609 | 6618 | 1193 |
Giải năm
| 5471 | 8475 | 5557 | 7472 | 2840 | 6126 |
Giải sáu
| 664 | 061 | 855 |
Giải bảy
| 92 | 35 | 72 | 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 03/11/2024
| 3 | 17 | 363 |
KQXS Thần tài ngày 03/11/2024
| 4086 |
XSKH 03/11/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 950381 |
Giải nhất
| 06086 |
Giải nhì
| 06282 |
Giải ba
| 48440 | 53399 |
Giải tư
| 29684 | 49912 | 44835 |
| 93528 | 60719 | 56764 | 35487 |
Giải năm
| 3255 |
Giải sáu
| 3761 | 4582 | 0572 |
Giải bảy
| 601 |
Giải tám
| 62 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 03/11/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 921662 |
Giải nhất
| 27278 |
Giải nhì
| 13383 |
Giải ba
| 02377 | 77523 |
Giải tư
| 84044 | 20479 | 20120 |
| 49077 | 66721 | 80121 | 46770 |
Giải năm
| 0161 |
Giải sáu
| 9497 | 8628 | 1090 |
Giải bảy
| 743 |
Giải tám
| 15 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 03/11/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 083283 |
Giải nhất
| 60656 |
Giải nhì
| 64651 |
Giải ba
| 12407 | 42000 |
Giải tư
| 82276 | 91331 | 83994 |
| 99495 | 03708 | 25286 | 38961 |
Giải năm
| 3011 |
Giải sáu
| 1782 | 6657 | 6876 |
Giải bảy
| 229 |
Giải tám
| 61 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 03/11/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 645811 |
Giải nhất
| 37511 |
Giải nhì
| 06718 |
Giải ba
| 38294 | 25144 |
Giải tư
| 39286 | 82722 | 55900 |
| 48898 | 35381 | 16820 | 99273 |
Giải năm
| 5152 |
Giải sáu
| 3049 | 8608 | 1840 |
Giải bảy
| 358 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 03/11/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 657330 |
Giải nhất
| 93769 |
Giải nhì
| 37423 |
Giải ba
| 33936 | 59154 |
Giải tư
| 76464 | 16396 | 95797 |
| 50049 | 03885 | 53823 | 51955 |
Giải năm
| 0224 |
Giải sáu
| 9216 | 7691 | 5075 |
Giải bảy
| 236 |
Giải tám
| 39 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 03/11/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 329174 |
Giải nhất
| 23173 |
Giải nhì
| 25829 |
Giải ba
| 37515 | 32774 |
Giải tư
| 91770 | 05685 | 22491 |
| 40464 | 51058 | 32975 | 63138 |
Giải năm
| 8897 |
Giải sáu
| 6292 | 1550 | 0485 |
Giải bảy
| 517 |
Giải tám
| 01 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
