Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 27/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 27/10/2024
XSTB 27/10/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 12UZ 7UZ 16UZ 11UZ 6UZ 4UZ 10UZ 8UZ
03819 |
Giải nhất
| 23128 |
Giải nhì
| 76625 | 73200 |
Giải ba
| 46031 | 88275 | 46274 | 98462 | 13224 | 44905 |
Giải tư
| 8387 | 4355 | 2365 | 8483 |
Giải năm
| 3692 | 3372 | 6245 | 2763 | 5572 | 4362 |
Giải sáu
| 556 | 872 | 430 |
Giải bảy
| 22 | 79 | 11 | 62 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 27/10/2024
| 3 | 94 | 079 |
KQXS Thần tài ngày 27/10/2024
| 2078 |
XSKH 27/10/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 577483 |
Giải nhất
| 74754 |
Giải nhì
| 05020 |
Giải ba
| 82286 | 10965 |
Giải tư
| 61605 | 68574 | 03426 |
| 94249 | 50672 | 16638 | 42039 |
Giải năm
| 3684 |
Giải sáu
| 4376 | 7715 | 1159 |
Giải bảy
| 647 |
Giải tám
| 68 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 27/10/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 602156 |
Giải nhất
| 08277 |
Giải nhì
| 75779 |
Giải ba
| 20237 | 54793 |
Giải tư
| 37613 | 18906 | 72337 |
| 20754 | 47695 | 39585 | 02912 |
Giải năm
| 2453 |
Giải sáu
| 5384 | 4591 | 0556 |
Giải bảy
| 693 |
Giải tám
| 16 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 27/10/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 271494 |
Giải nhất
| 55824 |
Giải nhì
| 83534 |
Giải ba
| 42691 | 28062 |
Giải tư
| 01155 | 70690 | 48963 |
| 25475 | 05867 | 05302 | 78108 |
Giải năm
| 9257 |
Giải sáu
| 1866 | 0738 | 3086 |
Giải bảy
| 336 |
Giải tám
| 03 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 27/10/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 417287 |
Giải nhất
| 51170 |
Giải nhì
| 57906 |
Giải ba
| 54048 | 90480 |
Giải tư
| 64576 | 90766 | 66620 |
| 98632 | 13038 | 32607 | 06806 |
Giải năm
| 2725 |
Giải sáu
| 1685 | 5043 | 8371 |
Giải bảy
| 907 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 27/10/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 607572 |
Giải nhất
| 68679 |
Giải nhì
| 75266 |
Giải ba
| 82988 | 12828 |
Giải tư
| 44789 | 48673 | 61591 |
| 88441 | 05917 | 06900 | 82342 |
Giải năm
| 0674 |
Giải sáu
| 9330 | 4036 | 4566 |
Giải bảy
| 132 |
Giải tám
| 60 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 27/10/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 062909 |
Giải nhất
| 80035 |
Giải nhì
| 25529 |
Giải ba
| 52684 | 51662 |
Giải tư
| 80107 | 30881 | 05915 |
| 51558 | 74098 | 28688 | 30248 |
Giải năm
| 0062 |
Giải sáu
| 3591 | 4484 | 1607 |
Giải bảy
| 231 |
Giải tám
| 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
