Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 05/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 05/10/2024
XSND 05/10/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 18TY 8TY 3TY 14TY 5TY 15TY 11TY 19TY
33083 |
Giải nhất
| 50480 |
Giải nhì
| 95972 | 27781 |
Giải ba
| 91244 | 57430 | 85087 | 73450 | 02403 | 00786 |
Giải tư
| 0024 | 6626 | 3981 | 1707 |
Giải năm
| 6040 | 2317 | 7815 | 5371 | 8575 | 5830 |
Giải sáu
| 915 | 316 | 700 |
Giải bảy
| 06 | 52 | 34 | 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 05/10/2024
| 1 | 19 | 314 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 05/10/2024
| 01 | 02 | 16 | 17 | 18 | 35 |
KQXS Thần tài ngày 05/10/2024
| 4798 |
XSDNA 05/10/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 429217 |
Giải nhất
| 38796 |
Giải nhì
| 83665 |
Giải ba
| 98244 | 03078 |
Giải tư
| 53639 | 28063 | 23321 |
| 72490 | 53831 | 63647 | 83741 |
Giải năm
| 6953 |
Giải sáu
| 9856 | 1508 | 9595 |
Giải bảy
| 783 |
Giải tám
| 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 05/10/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 063322 |
Giải nhất
| 95673 |
Giải nhì
| 46359 |
Giải ba
| 66431 | 72222 |
Giải tư
| 71746 | 64605 | 43834 |
| 24128 | 07844 | 53004 | 07831 |
Giải năm
| 7582 |
Giải sáu
| 1476 | 4938 | 5254 |
Giải bảy
| 524 |
Giải tám
| 54 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 05/10/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 007725 |
Giải nhất
| 09960 |
Giải nhì
| 85037 |
Giải ba
| 33349 | 09769 |
Giải tư
| 23773 | 92839 | 62264 |
| 53278 | 69431 | 81714 | 17750 |
Giải năm
| 9764 |
Giải sáu
| 4574 | 8559 | 7042 |
Giải bảy
| 451 |
Giải tám
| 57 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 05/10/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 776646 |
Giải nhất
| 89990 |
Giải nhì
| 58487 |
Giải ba
| 51410 | 55730 |
Giải tư
| 36274 | 43390 | 70674 |
| 98277 | 09413 | 68857 | 83233 |
Giải năm
| 3241 |
Giải sáu
| 8675 | 5280 | 1067 |
Giải bảy
| 607 |
Giải tám
| 19 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 05/10/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 822882 |
Giải nhất
| 12877 |
Giải nhì
| 36167 |
Giải ba
| 37268 | 20851 |
Giải tư
| 20849 | 33336 | 61412 |
| 27954 | 58732 | 05548 | 20238 |
Giải năm
| 2903 |
Giải sáu
| 7016 | 6899 | 0184 |
Giải bảy
| 046 |
Giải tám
| 62 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 05/10/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 138922 |
Giải nhất
| 04473 |
Giải nhì
| 40734 |
Giải ba
| 02240 | 90290 |
Giải tư
| 44884 | 73142 | 37376 |
| 90825 | 68945 | 74810 | 49554 |
Giải năm
| 2648 |
Giải sáu
| 6445 | 7019 | 4860 |
Giải bảy
| 855 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 05/10/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 830533 |
Giải nhất
| 16302 |
Giải nhì
| 99177 |
Giải ba
| 57682 | 28618 |
Giải tư
| 00137 | 04423 | 95147 |
| 65477 | 30730 | 86194 | 46026 |
Giải năm
| 4199 |
Giải sáu
| 5845 | 5833 | 1564 |
Giải bảy
| 616 |
Giải tám
| 98 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
