Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 02/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 02/10/2024
XSBN 02/10/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 12TU 7TU 14TU 16TU 20TU 2TU 10TU 13TU
31163 |
Giải nhất
| 27599 |
Giải nhì
| 12555 | 04962 |
Giải ba
| 33250 | 70686 | 46583 | 05980 | 84665 | 51873 |
Giải tư
| 7973 | 8522 | 4724 | 3737 |
Giải năm
| 7202 | 3604 | 2215 | 3835 | 5738 | 1883 |
Giải sáu
| 853 | 507 | 756 |
Giải bảy
| 36 | 49 | 02 | 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 02/10/2024
| 5 | 16 | 580 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 02/10/2024
| 06 | 12 | 21 | 22 | 30 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 02/10/2024
| 0733 |
XSDNA 02/10/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 021954 |
Giải nhất
| 90535 |
Giải nhì
| 57012 |
Giải ba
| 14464 | 07488 |
Giải tư
| 50327 | 51006 | 32693 |
| 13387 | 66277 | 68229 | 14054 |
Giải năm
| 1444 |
Giải sáu
| 8771 | 7294 | 9411 |
Giải bảy
| 227 |
Giải tám
| 79 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 02/10/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 193108 |
Giải nhất
| 52656 |
Giải nhì
| 78347 |
Giải ba
| 83161 | 53810 |
Giải tư
| 63298 | 74642 | 42548 |
| 30811 | 17000 | 66891 | 25437 |
Giải năm
| 1623 |
Giải sáu
| 2503 | 7949 | 1766 |
Giải bảy
| 911 |
Giải tám
| 59 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 02/10/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 497230 |
Giải nhất
| 95081 |
Giải nhì
| 13475 |
Giải ba
| 63604 | 47626 |
Giải tư
| 41772 | 85700 | 01511 |
| 87720 | 23917 | 63258 | 09998 |
Giải năm
| 2417 |
Giải sáu
| 5390 | 9451 | 0596 |
Giải bảy
| 987 |
Giải tám
| 93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 02/10/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 749879 |
Giải nhất
| 01155 |
Giải nhì
| 47980 |
Giải ba
| 10579 | 55476 |
Giải tư
| 53124 | 92130 | 04467 |
| 80590 | 98793 | 51718 | 44200 |
Giải năm
| 8513 |
Giải sáu
| 1247 | 4358 | 2483 |
Giải bảy
| 322 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 02/10/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 038385 |
Giải nhất
| 11781 |
Giải nhì
| 07169 |
Giải ba
| 37320 | 10119 |
Giải tư
| 16174 | 99641 | 53894 |
| 25016 | 74014 | 76861 | 47918 |
Giải năm
| 9687 |
Giải sáu
| 8994 | 5497 | 2052 |
Giải bảy
| 483 |
Giải tám
| 10 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
