Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 28/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 28/09/2024
XSND 28/09/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 2TP 5TP 19TP 15TP 3TP 12TP 17TP 9TP
59119 |
Giải nhất
| 33419 |
Giải nhì
| 13876 | 32777 |
Giải ba
| 50123 | 95246 | 72226 | 73272 | 25514 | 14916 |
Giải tư
| 2311 | 7774 | 1101 | 7325 |
Giải năm
| 0819 | 5915 | 7008 | 2575 | 2698 | 1094 |
Giải sáu
| 034 | 938 | 791 |
Giải bảy
| 59 | 38 | 81 | 77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 28/09/2024
| 0 | 85 | 089 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 28/09/2024
| 01 | 07 | 13 | 23 | 26 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 28/09/2024
| 1440 |
XSDNA 28/09/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 663893 |
Giải nhất
| 15740 |
Giải nhì
| 48823 |
Giải ba
| 83918 | 64123 |
Giải tư
| 08077 | 03376 | 59980 |
| 25918 | 77773 | 26795 | 06963 |
Giải năm
| 3893 |
Giải sáu
| 9815 | 3524 | 3416 |
Giải bảy
| 970 |
Giải tám
| 37 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 28/09/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 516935 |
Giải nhất
| 53981 |
Giải nhì
| 86632 |
Giải ba
| 90851 | 46875 |
Giải tư
| 97952 | 46178 | 81222 |
| 32825 | 95232 | 58945 | 65622 |
Giải năm
| 8018 |
Giải sáu
| 2514 | 3239 | 6287 |
Giải bảy
| 696 |
Giải tám
| 51 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 28/09/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 987546 |
Giải nhất
| 96506 |
Giải nhì
| 57074 |
Giải ba
| 64690 | 77746 |
Giải tư
| 51904 | 07828 | 59705 |
| 93528 | 22295 | 40661 | 26961 |
Giải năm
| 1645 |
Giải sáu
| 8728 | 6953 | 4066 |
Giải bảy
| 731 |
Giải tám
| 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 28/09/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 904059 |
Giải nhất
| 74987 |
Giải nhì
| 45030 |
Giải ba
| 20521 | 30297 |
Giải tư
| 36517 | 19206 | 71484 |
| 71074 | 32951 | 88665 | 21577 |
Giải năm
| 1877 |
Giải sáu
| 4572 | 4813 | 8547 |
Giải bảy
| 209 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 28/09/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 769500 |
Giải nhất
| 57244 |
Giải nhì
| 31224 |
Giải ba
| 02218 | 34889 |
Giải tư
| 52130 | 05875 | 14542 |
| 80831 | 18102 | 32622 | 75937 |
Giải năm
| 8720 |
Giải sáu
| 5929 | 8832 | 4763 |
Giải bảy
| 505 |
Giải tám
| 46 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 28/09/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 821934 |
Giải nhất
| 86965 |
Giải nhì
| 41711 |
Giải ba
| 52844 | 59068 |
Giải tư
| 42949 | 08674 | 35574 |
| 89218 | 65914 | 67795 | 83029 |
Giải năm
| 2832 |
Giải sáu
| 0611 | 0039 | 3072 |
Giải bảy
| 922 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 28/09/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 949348 |
Giải nhất
| 73238 |
Giải nhì
| 60519 |
Giải ba
| 60843 | 77870 |
Giải tư
| 95915 | 41270 | 87339 |
| 76929 | 76056 | 59971 | 99869 |
Giải năm
| 3805 |
Giải sáu
| 2228 | 0911 | 1765 |
Giải bảy
| 381 |
Giải tám
| 07 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
