Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 23/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 2 – XSKT 23/09/2024
XSHN 23/09/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 8TH 17TH 5TH 11TH 19TH 16TH 13TH 12TH 
 65018  | 
Giải nhất
| 79495 | 
Giải nhì
| 64889 | 55576 | 
Giải ba
| 42166 | 03785 | 43928 | 88426 | 60655 | 70589 | 
Giải tư
| 0311 | 4850 | 9485 | 3168 | 
Giải năm
| 4687 | 2432 | 1469 | 6548 | 5452 | 4385 | 
Giải sáu
| 813 | 990 | 690 | 
Giải bảy
| 28 | 71 | 16 | 11 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
KQXS Điện toán 123 ngày 23/09/2024
| 6 | 08 | 789 | 
KQXS Thần tài ngày 23/09/2024
| 8482 | 
XSPY 23/09/2024 @ XSKT Phú Yên – XSPY
Giải đặc biệt
| 783878 | 
Giải nhất
| 10635 | 
Giải nhì
| 24846 | 
Giải ba
| 38451 | 23281 | 
Giải tư
| 10945 | 08396 | 20414 | 
| 27916 | 89254 | 10656 | 48114 | 
Giải năm
| 3700 | 
Giải sáu
| 5644 | 0960 | 2250 | 
Giải bảy
| 023 | 
Giải tám
| 52 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSTTH 23/09/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 813119 | 
Giải nhất
| 59659 | 
Giải nhì
| 60956 | 
Giải ba
| 56052 | 43217 | 
Giải tư
| 29971 | 66273 | 72144 | 
| 18699 | 54746 | 34067 | 03591 | 
Giải năm
| 1928 | 
Giải sáu
| 6420 | 7197 | 0930 | 
Giải bảy
| 862 | 
Giải tám
| 16 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSCM 23/09/2024 @ XSKT Cà Mau – XSCM
Giải đặc biệt
| 982381 | 
Giải nhất
| 53752 | 
Giải nhì
| 19817 | 
Giải ba
| 41970 | 67661 | 
Giải tư
| 36245 | 69660 | 90365 | 
| 83965 | 16744 | 85589 | 33768 | 
Giải năm
| 0303 | 
Giải sáu
| 4671 | 3168 | 0346 | 
Giải bảy
| 737 | 
Giải tám
| 49 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSDT 23/09/2024 @ XSKT Đồng Tháp – XSDT
Giải đặc biệt
| 032038 | 
Giải nhất
| 46517 | 
Giải nhì
| 56866 | 
Giải ba
| 71415 | 89797 | 
Giải tư
| 90696 | 67590 | 62403 | 
| 87759 | 57699 | 47470 | 99636 | 
Giải năm
| 8654 | 
Giải sáu
| 0493 | 8968 | 2655 | 
Giải bảy
| 221 | 
Giải tám
| 54 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSHCM 23/09/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 302921 | 
Giải nhất
| 30392 | 
Giải nhì
| 57824 | 
Giải ba
| 31708 | 31965 | 
Giải tư
| 98822 | 60430 | 70523 | 
| 37225 | 96846 | 30279 | 09674 | 
Giải năm
| 3019 | 
Giải sáu
| 5894 | 6406 | 3363 | 
Giải bảy
| 106 | 
Giải tám
| 68 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
