Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 16/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 2 – XSKT 16/09/2024
XSHN 16/09/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 2TA 8TA 17TA 1TA 18TA 16TA 13TA 6TA
 65799  | 
Giải nhất
| 04320 | 
Giải nhì
| 59502 | 03520 | 
Giải ba
| 71943 | 60475 | 39170 | 75180 | 53423 | 05065 | 
Giải tư
| 3240 | 4395 | 5255 | 6301 | 
Giải năm
| 8969 | 6495 | 5660 | 3789 | 8219 | 3545 | 
Giải sáu
| 815 | 321 | 026 | 
Giải bảy
| 54 | 52 | 76 | 94 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
KQXS Điện toán 123 ngày 16/09/2024
| 7 | 41 | 384 | 
KQXS Thần tài ngày 16/09/2024
| 4785 | 
XSPY 16/09/2024 @ XSKT Phú Yên – XSPY
Giải đặc biệt
| 302280 | 
Giải nhất
| 88485 | 
Giải nhì
| 77528 | 
Giải ba
| 50039 | 28597 | 
Giải tư
| 46827 | 84344 | 18918 | 
| 88398 | 08927 | 95089 | 11497 | 
Giải năm
| 4568 | 
Giải sáu
| 9366 | 1848 | 8751 | 
Giải bảy
| 209 | 
Giải tám
| 30 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSTTH 16/09/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 393278 | 
Giải nhất
| 59469 | 
Giải nhì
| 47680 | 
Giải ba
| 86179 | 51225 | 
Giải tư
| 20317 | 95677 | 67422 | 
| 52177 | 11834 | 50258 | 11163 | 
Giải năm
| 8666 | 
Giải sáu
| 9654 | 9029 | 2008 | 
Giải bảy
| 823 | 
Giải tám
| 10 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSCM 16/09/2024 @ XSKT Cà Mau – XSCM
Giải đặc biệt
| 573725 | 
Giải nhất
| 52219 | 
Giải nhì
| 81232 | 
Giải ba
| 24845 | 82019 | 
Giải tư
| 45532 | 95264 | 94248 | 
| 73579 | 01432 | 79946 | 53895 | 
Giải năm
| 7600 | 
Giải sáu
| 5853 | 3118 | 5394 | 
Giải bảy
| 091 | 
Giải tám
| 54 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSDT 16/09/2024 @ XSKT Đồng Tháp – XSDT
Giải đặc biệt
| 064458 | 
Giải nhất
| 44945 | 
Giải nhì
| 50667 | 
Giải ba
| 26563 | 09332 | 
Giải tư
| 53543 | 59695 | 42603 | 
| 77900 | 05037 | 81470 | 30444 | 
Giải năm
| 8446 | 
Giải sáu
| 7723 | 8446 | 8089 | 
Giải bảy
| 600 | 
Giải tám
| 21 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSHCM 16/09/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 549394 | 
Giải nhất
| 23412 | 
Giải nhì
| 06303 | 
Giải ba
| 93321 | 65831 | 
Giải tư
| 74955 | 82627 | 62198 | 
| 02919 | 27494 | 32766 | 47479 | 
Giải năm
| 5242 | 
Giải sáu
| 9248 | 1478 | 5292 | 
Giải bảy
| 100 | 
Giải tám
| 07 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
