Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 14/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 14/09/2024
XSND 14/09/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 8SY 2SY 17SY 18SY 6SY 12SY 1SY 5SY
04332 |
Giải nhất
| 91586 |
Giải nhì
| 45444 | 10769 |
Giải ba
| 31025 | 98443 | 47625 | 40009 | 16067 | 01918 |
Giải tư
| 9578 | 3169 | 9542 | 5129 |
Giải năm
| 0653 | 1642 | 2195 | 1354 | 8358 | 4285 |
Giải sáu
| 256 | 736 | 422 |
Giải bảy
| 22 | 92 | 78 | 73 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 14/09/2024
| 9 | 09 | 875 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 14/09/2024
| 01 | 02 | 14 | 19 | 24 | 32 |
KQXS Thần tài ngày 14/09/2024
| 7872 |
XSDNA 14/09/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 108538 |
Giải nhất
| 97714 |
Giải nhì
| 22602 |
Giải ba
| 19190 | 02929 |
Giải tư
| 81219 | 98927 | 54055 |
| 26856 | 17282 | 49148 | 36135 |
Giải năm
| 6148 |
Giải sáu
| 9045 | 2192 | 3612 |
Giải bảy
| 440 |
Giải tám
| 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 14/09/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 433489 |
Giải nhất
| 13824 |
Giải nhì
| 84577 |
Giải ba
| 84094 | 59363 |
Giải tư
| 77948 | 84081 | 89217 |
| 58674 | 01926 | 79956 | 65409 |
Giải năm
| 5080 |
Giải sáu
| 6765 | 1266 | 6692 |
Giải bảy
| 597 |
Giải tám
| 54 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 14/09/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 062274 |
Giải nhất
| 71412 |
Giải nhì
| 29973 |
Giải ba
| 99272 | 36045 |
Giải tư
| 20226 | 46328 | 90169 |
| 35466 | 32313 | 14276 | 03779 |
Giải năm
| 5668 |
Giải sáu
| 6921 | 6302 | 7081 |
Giải bảy
| 151 |
Giải tám
| 88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 14/09/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 133742 |
Giải nhất
| 06534 |
Giải nhì
| 90957 |
Giải ba
| 44755 | 92932 |
Giải tư
| 07604 | 23781 | 09147 |
| 75988 | 41248 | 40879 | 08903 |
Giải năm
| 7450 |
Giải sáu
| 8882 | 8609 | 7264 |
Giải bảy
| 008 |
Giải tám
| 53 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 14/09/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 190079 |
Giải nhất
| 51715 |
Giải nhì
| 92235 |
Giải ba
| 06866 | 62038 |
Giải tư
| 01440 | 43856 | 32016 |
| 79182 | 34870 | 42871 | 30088 |
Giải năm
| 2872 |
Giải sáu
| 0287 | 8863 | 6459 |
Giải bảy
| 401 |
Giải tám
| 07 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 14/09/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 603390 |
Giải nhất
| 87854 |
Giải nhì
| 21014 |
Giải ba
| 32745 | 60692 |
Giải tư
| 46072 | 87528 | 21603 |
| 70786 | 57910 | 15660 | 95085 |
Giải năm
| 6408 |
Giải sáu
| 9830 | 7670 | 7861 |
Giải bảy
| 814 |
Giải tám
| 05 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 14/09/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 011517 |
Giải nhất
| 01774 |
Giải nhì
| 73755 |
Giải ba
| 45079 | 52818 |
Giải tư
| 93349 | 43802 | 09057 |
| 91800 | 19821 | 06817 | 71760 |
Giải năm
| 1481 |
Giải sáu
| 9685 | 4328 | 0237 |
Giải bảy
| 568 |
Giải tám
| 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
