Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 11/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 11/09/2024
XSBN 11/09/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 20SU 10SU 6SU 1SU 17SU 5SU 12SU 11SU
65697 |
Giải nhất
| 87798 |
Giải nhì
| 29505 | 68663 |
Giải ba
| 65177 | 63397 | 80784 | 41349 | 81790 | 33758 |
Giải tư
| 0072 | 1942 | 0169 | 3711 |
Giải năm
| 5733 | 1205 | 2723 | 8525 | 7788 | 6647 |
Giải sáu
| 641 | 242 | 438 |
Giải bảy
| 74 | 43 | 40 | 16 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 11/09/2024
| 1 | 50 | 837 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 11/09/2024
| 01 | 06 | 08 | 26 | 34 | 36 |
KQXS Thần tài ngày 11/09/2024
| 2314 |
XSDNA 11/09/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 295789 |
Giải nhất
| 07129 |
Giải nhì
| 19640 |
Giải ba
| 76291 | 98622 |
Giải tư
| 65967 | 58623 | 11076 |
| 13845 | 28193 | 64588 | 73008 |
Giải năm
| 2740 |
Giải sáu
| 9824 | 5721 | 7153 |
Giải bảy
| 062 |
Giải tám
| 32 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 11/09/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 146986 |
Giải nhất
| 39804 |
Giải nhì
| 48462 |
Giải ba
| 90874 | 36844 |
Giải tư
| 64830 | 69355 | 69629 |
| 82587 | 53417 | 28575 | 41540 |
Giải năm
| 9883 |
Giải sáu
| 9357 | 2718 | 0004 |
Giải bảy
| 110 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 11/09/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 783120 |
Giải nhất
| 46744 |
Giải nhì
| 45162 |
Giải ba
| 80195 | 93411 |
Giải tư
| 14693 | 23444 | 73806 |
| 33969 | 67749 | 22968 | 50878 |
Giải năm
| 6715 |
Giải sáu
| 6333 | 3586 | 3914 |
Giải bảy
| 201 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 11/09/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 530114 |
Giải nhất
| 96700 |
Giải nhì
| 18056 |
Giải ba
| 65351 | 08802 |
Giải tư
| 05852 | 15449 | 54099 |
| 67352 | 25791 | 59006 | 67797 |
Giải năm
| 8335 |
Giải sáu
| 2442 | 4108 | 9123 |
Giải bảy
| 009 |
Giải tám
| 46 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 11/09/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 868709 |
Giải nhất
| 65593 |
Giải nhì
| 77737 |
Giải ba
| 04304 | 46305 |
Giải tư
| 27995 | 17864 | 59143 |
| 94162 | 41105 | 10174 | 79596 |
Giải năm
| 8947 |
Giải sáu
| 3451 | 6763 | 8819 |
Giải bảy
| 433 |
Giải tám
| 09 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
