Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 10/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 3 – XSKT 10/09/2024
XSQN 10/09/2024 @ KQXS Quảng Ninh – XSQN
Giải đặc biệt
| 6ST 11ST 18ST 9ST 12ST 2ST 4ST 19ST
08694 |
Giải nhất
| 96708 |
Giải nhì
| 03057 | 00561 |
Giải ba
| 94795 | 00119 | 95266 | 35332 | 68203 | 75377 |
Giải tư
| 2968 | 3754 | 0021 | 3437 |
Giải năm
| 1962 | 4728 | 0411 | 3152 | 6476 | 3749 |
Giải sáu
| 577 | 649 | 569 |
Giải bảy
| 69 | 01 | 11 | 14 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 10/09/2024
| 3 | 66 | 534 |
KQXS Thần tài ngày 10/09/2024
| 4292 |
XSDL 10/09/2024 @ XSKT Đắk Lắk – XSDL
Giải đặc biệt
| 236145 |
Giải nhất
| 85792 |
Giải nhì
| 48175 |
Giải ba
| 94993 | 45198 |
Giải tư
| 39488 | 02853 | 22053 |
| 26409 | 84040 | 23542 | 11459 |
Giải năm
| 7549 |
Giải sáu
| 6114 | 1813 | 8755 |
Giải bảy
| 539 |
Giải tám
| 96 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNA 10/09/2024 @ XSKT Quảng Nam – XSQNA
Giải đặc biệt
| 600935 |
Giải nhất
| 19729 |
Giải nhì
| 31453 |
Giải ba
| 47414 | 52312 |
Giải tư
| 35525 | 78774 | 08953 |
| 00031 | 85742 | 20079 | 41374 |
Giải năm
| 2752 |
Giải sáu
| 3744 | 5081 | 0877 |
Giải bảy
| 402 |
Giải tám
| 41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBL 10/09/2024 @ XSKT Bạc Liêu – XSBL
Giải đặc biệt
| 352226 |
Giải nhất
| 70387 |
Giải nhì
| 05641 |
Giải ba
| 85714 | 94062 |
Giải tư
| 99738 | 62884 | 56298 |
| 10733 | 94769 | 00629 | 57950 |
Giải năm
| 9513 |
Giải sáu
| 3707 | 7567 | 4434 |
Giải bảy
| 730 |
Giải tám
| 98 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBT 10/09/2024 @ XSKT Bến Tre – XSBT
Giải đặc biệt
| 353263 |
Giải nhất
| 50511 |
Giải nhì
| 02327 |
Giải ba
| 60065 | 79023 |
Giải tư
| 84511 | 73415 | 39224 |
| 30508 | 71168 | 44608 | 05093 |
Giải năm
| 8595 |
Giải sáu
| 1567 | 9579 | 8666 |
Giải bảy
| 762 |
Giải tám
| 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVT 10/09/2024 @ XSKT Vũng Tàu – XSVT
Giải đặc biệt
| 831863 |
Giải nhất
| 30638 |
Giải nhì
| 39790 |
Giải ba
| 18997 | 54105 |
Giải tư
| 56295 | 46530 | 21663 |
| 42761 | 97067 | 35481 | 58166 |
Giải năm
| 8218 |
Giải sáu
| 1385 | 5478 | 7738 |
Giải bảy
| 330 |
Giải tám
| 34 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
