Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 07/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 07/09/2024
XSND 07/09/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 20SP 10SP 19SP 4SP 8SP 15SP 13SP 14SP
03764 |
Giải nhất
| 43150 |
Giải nhì
| 98647 | 91886 |
Giải ba
| 43043 | 83974 | 44045 | 87222 | 41536 | 76561 |
Giải tư
| 6929 | 8666 | 1875 | 2976 |
Giải năm
| 5707 | 8547 | 4644 | 4156 | 6655 | 7711 |
Giải sáu
| 510 | 735 | 903 |
Giải bảy
| 24 | 87 | 45 | 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 07/09/2024
| 2 | 50 | 293 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 07/09/2024
| 01 | 12 | 16 | 26 | 33 | 34 |
KQXS Thần tài ngày 07/09/2024
| 8849 |
XSDNA 07/09/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 584956 |
Giải nhất
| 31701 |
Giải nhì
| 61689 |
Giải ba
| 56812 | 59350 |
Giải tư
| 83431 | 22569 | 22212 |
| 94275 | 24065 | 16200 | 15773 |
Giải năm
| 9219 |
Giải sáu
| 8562 | 7439 | 6428 |
Giải bảy
| 948 |
Giải tám
| 59 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 07/09/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 174149 |
Giải nhất
| 16966 |
Giải nhì
| 52258 |
Giải ba
| 66371 | 06957 |
Giải tư
| 25667 | 11171 | 90244 |
| 84239 | 33777 | 03166 | 25031 |
Giải năm
| 8744 |
Giải sáu
| 4836 | 1879 | 3806 |
Giải bảy
| 598 |
Giải tám
| 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 07/09/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 998197 |
Giải nhất
| 90726 |
Giải nhì
| 53410 |
Giải ba
| 32423 | 27557 |
Giải tư
| 21362 | 00607 | 05366 |
| 98691 | 08611 | 77001 | 51343 |
Giải năm
| 2285 |
Giải sáu
| 2099 | 8090 | 3680 |
Giải bảy
| 769 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 07/09/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 291369 |
Giải nhất
| 60341 |
Giải nhì
| 68619 |
Giải ba
| 05134 | 74631 |
Giải tư
| 94423 | 86169 | 64354 |
| 16579 | 66215 | 48465 | 76940 |
Giải năm
| 0297 |
Giải sáu
| 9597 | 0033 | 9505 |
Giải bảy
| 770 |
Giải tám
| 46 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 07/09/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 303991 |
Giải nhất
| 04708 |
Giải nhì
| 14363 |
Giải ba
| 87107 | 11626 |
Giải tư
| 06040 | 08210 | 78792 |
| 83507 | 23683 | 84465 | 94817 |
Giải năm
| 5430 |
Giải sáu
| 7893 | 3694 | 4892 |
Giải bảy
| 747 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 07/09/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 142837 |
Giải nhất
| 18803 |
Giải nhì
| 32863 |
Giải ba
| 93622 | 63365 |
Giải tư
| 34650 | 23946 | 01781 |
| 05010 | 79524 | 13068 | 96285 |
Giải năm
| 9045 |
Giải sáu
| 4627 | 8120 | 5929 |
Giải bảy
| 868 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 07/09/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 707032 |
Giải nhất
| 40192 |
Giải nhì
| 00833 |
Giải ba
| 97695 | 17264 |
Giải tư
| 28274 | 26986 | 39875 |
| 55916 | 79482 | 22112 | 91304 |
Giải năm
| 5969 |
Giải sáu
| 6153 | 0893 | 8575 |
Giải bảy
| 938 |
Giải tám
| 93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
