Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 23/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BA – 23/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSQN 23/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG NINH – XSQN
Giải đặc biệt
| 3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB
|
Giải nhất
| 26928 |
Giải nhì
| 84568 | 79326 |
Giải ba
| 60597 | 77441 | 98277 | 62191 | 30322 | 97918 |
Giải tư
| 5890 | 9394 | 6338 | 8901 |
Giải năm
| 4916 | 9771 | 1007 | 2806 | 5292 | 8652 |
Giải sáu
| 815 | 466 | 192 |
Giải bảy
| 33 | 16 | 08 | 17 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 23/04/2024
| 4 | 25 | 484 |
Kết quả Thần tài ngày 23/04/2024
| 6538 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BA – 23/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSDL 23/04/2024 @ XỔ SỐ ĐẮK LẮK – XSDL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 34986 |
Giải nhì
| 02407 |
Giải ba
| 79248 | 43612 |
Giải tư
| 55416 | 36539 | 09787 |
| 81377 | 56768 | 16140 | 55567 |
Giải năm
| 4016 |
Giải sáu
| 0316 | 5587 | 4715 |
Giải bảy
| 214 |
Giải tám
| 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNA 23/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG NAM – XSQNA
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 64375 |
Giải nhì
| 71907 |
Giải ba
| 90865 | 87292 |
Giải tư
| 36078 | 99500 | 79777 |
| 68906 | 43010 | 03438 | 43988 |
Giải năm
| 3481 |
Giải sáu
| 7416 | 4571 | 4747 |
Giải bảy
| 163 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BA – 23/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSBL 23/04/2024 @ XỔ SỐ BẠC LIÊU – XSBL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 51021 |
Giải nhì
| 39266 |
Giải ba
| 39834 | 87862 |
Giải tư
| 42072 | 93893 | 97036 |
| 98175 | 47234 | 15438 | 74345 |
Giải năm
| 2194 |
Giải sáu
| 0232 | 5720 | 7883 |
Giải bảy
| 161 |
Giải tám
| 41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBT 23/04/2024 @ XỔ SỐ BẾN TRE – XSBT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 47900 |
Giải nhì
| 71334 |
Giải ba
| 07398 | 93827 |
Giải tư
| 82281 | 84110 | 56095 |
| 08463 | 45624 | 29455 | 08337 |
Giải năm
| 4541 |
Giải sáu
| 5721 | 7319 | 3495 |
Giải bảy
| 881 |
Giải tám
| 56 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVT 23/04/2024 @ XỔ SỐ VŨNG TÀU – XSVT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 85068 |
Giải nhì
| 77505 |
Giải ba
| 52635 | 91015 |
Giải tư
| 97310 | 91759 | 56979 |
| 68040 | 17545 | 01221 | 98442 |
Giải năm
| 7613 |
Giải sáu
| 5467 | 0595 | 4574 |
Giải bảy
| 540 |
Giải tám
| 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
