Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 19/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ SÁU – 19/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSHP 19/04/2024 @ XỔ SỐ HẢI PHÒNG – XSHP
Giải đặc biệt
| 2KX 4KX 6KX 8KX 9KX 12KX 16KX 19KX
|
Giải nhất
| 38838 |
Giải nhì
| 43774 | 91819 |
Giải ba
| 08758 | 63771 | 15724 | 91314 | 86959 | 47543 |
Giải tư
| 1370 | 7010 | 5792 | 5856 |
Giải năm
| 9957 | 5245 | 8757 | 2019 | 4132 | 6316 |
Giải sáu
| 222 | 106 | 949 |
Giải bảy
| 71 | 26 | 85 | 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 19/04/2024
| 2 | 69 | 680 |
Kết quả Thần tài ngày 19/04/2024
| 6666 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ SÁU – 19/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSGL 19/04/2024 @ XỔ SỐ GIA LAI – XSGL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 58683 |
Giải nhì
| 85777 |
Giải ba
| 10796 | 68413 |
Giải tư
| 16052 | 16849 | 06394 |
| 94184 | 18993 | 48826 | 22301 |
Giải năm
| 8515 |
Giải sáu
| 6803 | 4363 | 1436 |
Giải bảy
| 360 |
Giải tám
| 87 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 19/04/2024 @ XỔ SỐ NINH THUẬN – XSNT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 98096 |
Giải nhì
| 62139 |
Giải ba
| 86811 | 87469 |
Giải tư
| 99298 | 93081 | 69100 |
| 22458 | 03046 | 68537 | 39233 |
Giải năm
| 1437 |
Giải sáu
| 6556 | 6128 | 2687 |
Giải bảy
| 604 |
Giải tám
| 30 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ SÁU – 19/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSBD 19/04/2024 @ XỔ SỐ BÌNH DƯƠNG – XSBD
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 50877 |
Giải nhì
| 14202 |
Giải ba
| 96965 | 01802 |
Giải tư
| 49139 | 56992 | 77386 |
| 63298 | 37315 | 26615 | 85954 |
Giải năm
| 8626 |
Giải sáu
| 0297 | 3244 | 7846 |
Giải bảy
| 179 |
Giải tám
| 22 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 19/04/2024 @ XỔ SỐ TRÀ VINH – XSTV
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 38926 |
Giải nhì
| 62100 |
Giải ba
| 74256 | 31489 |
Giải tư
| 87482 | 57835 | 32409 |
| 85068 | 70706 | 29152 | 72005 |
Giải năm
| 0659 |
Giải sáu
| 9654 | 5774 | 5762 |
Giải bảy
| 367 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 19/04/2024 @ XỔ SỐ VĨNH LONG – XSVL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 87067 |
Giải nhì
| 21129 |
Giải ba
| 20042 | 33202 |
Giải tư
| 81034 | 57871 | 92294 |
| 70750 | 14630 | 99503 | 23850 |
Giải năm
| 3216 |
Giải sáu
| 4205 | 4920 | 5093 |
Giải bảy
| 935 |
Giải tám
| 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
