Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 17/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 17/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSBN 17/04/2024 @ XỔ SỐ BẮC NINH – XSBN
Giải đặc biệt
| 5KU 12KU 16KU 11KU 13KU 18KU 15KU 7KU
|
Giải nhất
| 19874 |
Giải nhì
| 24789 | 50177 |
Giải ba
| 84160 | 84250 | 66154 | 14306 | 03341 | 85969 |
Giải tư
| 3241 | 9829 | 9103 | 6240 |
Giải năm
| 5674 | 7671 | 0218 | 3300 | 5133 | 6434 |
Giải sáu
| 317 | 228 | 892 |
Giải bảy
| 47 | 40 | 90 | 27 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 17/04/2024
| 6 | 52 | 697 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 17/04/2024
| 09 | 17 | 19 | 20 | 21 | 31 |
KQXS Thần tài ngày 17/04/2024
| 5356 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 17/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSDNA 17/04/2024 @ XỔ SỐ ĐÀ NẴNG – XSDNA
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 72724 |
Giải nhì
| 27034 |
Giải ba
| 16638 | 42395 |
Giải tư
| 47523 | 72708 | 28663 |
| 95045 | 15417 | 46864 | 74856 |
Giải năm
| 5179 |
Giải sáu
| 5997 | 8213 | 9185 |
Giải bảy
| 406 |
Giải tám
| 66 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 17/04/2024 @ XỔ SỐ KHÁNH HÒA – XSKH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 08403 |
Giải nhì
| 67973 |
Giải ba
| 76608 | 22388 |
Giải tư
| 70544 | 94700 | 31933 |
| 70592 | 94300 | 59075 | 22990 |
Giải năm
| 3689 |
Giải sáu
| 5307 | 9172 | 8611 |
Giải bảy
| 648 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 17/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSCT 17/04/2024 @ XỔ SỐ CẦN THƠ – XSCT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 76953 |
Giải nhì
| 39330 |
Giải ba
| 08540 | 08375 |
Giải tư
| 31651 | 38507 | 10849 |
| 31897 | 75773 | 22060 | 24334 |
Giải năm
| 2775 |
Giải sáu
| 3238 | 4089 | 7754 |
Giải bảy
| 288 |
Giải tám
| 33 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 17/04/2024 @ XỔ SỐ ĐỒNG NAI – XSDN
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 99898 |
Giải nhì
| 19518 |
Giải ba
| 67229 | 66894 |
Giải tư
| 76918 | 51601 | 26010 |
| 38853 | 30389 | 04881 | 85544 |
Giải năm
| 8031 |
Giải sáu
| 3505 | 9927 | 1632 |
Giải bảy
| 740 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 17/04/2024 @ XỔ SỐ SÓC TRĂNG – XSST
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 41388 |
Giải nhì
| 25938 |
Giải ba
| 31047 | 13061 |
Giải tư
| 16374 | 00215 | 41541 |
| 57610 | 60921 | 27993 | 51714 |
Giải năm
| 9943 |
Giải sáu
| 6566 | 3205 | 3147 |
Giải bảy
| 132 |
Giải tám
| 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
