Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 11/04/2024
Kết quả xổ số toàn quốc 11/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ NĂM – 11/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSHN 11/04/2024 @ XỔ SỐ HÀ NỘI – XSHN
Giải đặc biệt
9KN 14KN 13KN 1KN 11KN 2KN 6KN 10KN
|
Giải nhất
22552 |
Giải nhì
35140 | 15293 |
Giải ba
35010 | 28133 | 33342 | 65578 | 74436 | 57981 |
Giải tư
4851 | 2761 | 8993 | 3587 |
Giải năm
6909 | 2693 | 2363 | 1750 | 3328 | 7628 |
Giải sáu
753 | 388 | 635 |
Giải bảy
73 | 80 | 42 | 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 11/04/2024
9 | 65 | 604 |
KQXS Thần tài ngày 11/04/2024
8895 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ NĂM – 11/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSBDI 11/04/2024 @ XỔ SỐ BÌNH ĐỊNH – XSBDI
Giải đặc biệt
Giải nhất
09089 |
Giải nhì
19714 |
Giải ba
93435 | 53438 |
Giải tư
26779 | 14682 | 33233 |
61033 | 17099 | 83483 | 16241 |
Giải năm
5765 |
Giải sáu
0168 | 2812 | 0482 |
Giải bảy
178 |
Giải tám
40 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 11/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG BÌNH – XSQB
Giải đặc biệt
Giải nhất
61314 |
Giải nhì
50938 |
Giải ba
76751 | 47916 |
Giải tư
70438 | 67352 | 99590 |
10561 | 61055 | 50332 | 93997 |
Giải năm
9215 |
Giải sáu
6841 | 1420 | 2442 |
Giải bảy
421 |
Giải tám
50 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 11/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG TRỊ – XSQT
Giải đặc biệt
Giải nhất
16945 |
Giải nhì
60605 |
Giải ba
73223 | 32330 |
Giải tư
69090 | 25712 | 15836 |
37219 | 14522 | 39031 | 96166 |
Giải năm
8816 |
Giải sáu
3913 | 4239 | 4890 |
Giải bảy
612 |
Giải tám
84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ NĂM – 11/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSAG 11/04/2024 @ XỔ SỐ AN GIANG – XSAG
Giải đặc biệt
Giải nhất
52841 |
Giải nhì
00012 |
Giải ba
45877 | 33638 |
Giải tư
88693 | 41064 | 57262 |
08728 | 44717 | 22871 | 01116 |
Giải năm
1043 |
Giải sáu
1464 | 8333 | 9756 |
Giải bảy
369 |
Giải tám
88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 11/04/2024 @ XỔ SỐ BÌNH THUẬN – XSBTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
81313 |
Giải nhì
85576 |
Giải ba
50400 | 55097 |
Giải tư
60520 | 43851 | 79420 |
44585 | 84774 | 75146 | 43425 |
Giải năm
8682 |
Giải sáu
0206 | 6114 | 5822 |
Giải bảy
669 |
Giải tám
00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 11/04/2024 @ XỔ SỐ TÂY NINH – XSTN
Giải đặc biệt
Giải nhất
54600 |
Giải nhì
38917 |
Giải ba
78394 | 52178 |
Giải tư
87166 | 66017 | 76128 |
33577 | 57596 | 41936 | 77316 |
Giải năm
9415 |
Giải sáu
8907 | 2361 | 3430 |
Giải bảy
673 |
Giải tám
41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo: