Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 10/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 10/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSBN 10/04/2024 @ XỔ SỐ BẮC NINH – XSBN
Giải đặc biệt
| 18KM 14KM 15KM 2KM 10KM 9KM 4KM 11KM
|
Giải nhất
| 62724 |
Giải nhì
| 54157 | 96213 |
Giải ba
| 14362 | 89770 | 55669 | 50544 | 04462 | 48939 |
Giải tư
| 4062 | 5079 | 6608 | 7155 |
Giải năm
| 7402 | 1236 | 4922 | 4421 | 2178 | 9253 |
Giải sáu
| 552 | 247 | 722 |
Giải bảy
| 12 | 45 | 75 | 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 10/04/2024
| 9 | 65 | 917 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 10/04/2024
| 06 | 10 | 17 | 18 | 22 | 31 |
KQXS Thần tài ngày 10/04/2024
| 6589 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 10/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSDNA 10/04/2024 @ XỔ SỐ ĐÀ NẴNG – XSDNA
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 98251 |
Giải nhì
| 78452 |
Giải ba
| 01223 | 46530 |
Giải tư
| 86911 | 92784 | 88328 |
| 24365 | 87891 | 12135 | 14372 |
Giải năm
| 8249 |
Giải sáu
| 5740 | 6001 | 5428 |
Giải bảy
| 172 |
Giải tám
| 22 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 10/04/2024 @ XỔ SỐ KHÁNH HÒA – XSKH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 90794 |
Giải nhì
| 24687 |
Giải ba
| 61385 | 14283 |
Giải tư
| 02513 | 42784 | 54849 |
| 92229 | 68425 | 17801 | 30652 |
Giải năm
| 2222 |
Giải sáu
| 6143 | 9713 | 8380 |
Giải bảy
| 427 |
Giải tám
| 22 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 10/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSCT 10/04/2024 @ XỔ SỐ CẦN THƠ – XSCT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 87305 |
Giải nhì
| 81783 |
Giải ba
| 77228 | 79605 |
Giải tư
| 53233 | 68601 | 30634 |
| 37070 | 21831 | 20851 | 22947 |
Giải năm
| 0406 |
Giải sáu
| 3956 | 7413 | 5966 |
Giải bảy
| 392 |
Giải tám
| 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 10/04/2024 @ XỔ SỐ ĐỒNG NAI – XSDN
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 67926 |
Giải nhì
| 30674 |
Giải ba
| 18129 | 09560 |
Giải tư
| 88031 | 44882 | 98841 |
| 86298 | 84584 | 30857 | 90723 |
Giải năm
| 4249 |
Giải sáu
| 6211 | 6412 | 1046 |
Giải bảy
| 643 |
Giải tám
| 17 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 10/04/2024 @ XỔ SỐ SÓC TRĂNG – XSST
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 74107 |
Giải nhì
| 92252 |
Giải ba
| 73778 | 60988 |
Giải tư
| 25237 | 50956 | 04332 |
| 64243 | 87093 | 24999 | 53108 |
Giải năm
| 8843 |
Giải sáu
| 1589 | 9819 | 2705 |
Giải bảy
| 048 |
Giải tám
| 75 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
