Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 04/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ NĂM – 04/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSHN 04/04/2024 @ XỔ SỐ HÀ NỘI – XSHN
Giải đặc biệt
| 4KD 7KD 17KD 6KD 1KD 11KD 19KD 13KD
|
Giải nhất
| 34052 |
Giải nhì
| 48091 | 95190 |
Giải ba
| 28642 | 87265 | 12540 | 99128 | 22291 | 24399 |
Giải tư
| 6903 | 4457 | 3278 | 6776 |
Giải năm
| 4578 | 6228 | 5858 | 0611 | 4540 | 7296 |
Giải sáu
| 788 | 031 | 386 |
Giải bảy
| 01 | 42 | 65 | 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 04/04/2024
| 0 | 97 | 146 |
KQXS Thần tài ngày 04/04/2024
| 9984 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ NĂM – 04/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSBDI 04/04/2024 @ XỔ SỐ BÌNH ĐỊNH – XSBDI
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 73965 |
Giải nhì
| 13620 |
Giải ba
| 45206 | 49292 |
Giải tư
| 39118 | 59460 | 67627 |
| 81154 | 30934 | 87871 | 28260 |
Giải năm
| 5660 |
Giải sáu
| 9383 | 0006 | 8297 |
Giải bảy
| 939 |
Giải tám
| 41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 04/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG BÌNH – XSQB
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 19466 |
Giải nhì
| 27862 |
Giải ba
| 25568 | 72452 |
Giải tư
| 76739 | 66768 | 96024 |
| 35780 | 49429 | 23121 | 00044 |
Giải năm
| 7751 |
Giải sáu
| 7054 | 7369 | 0722 |
Giải bảy
| 722 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 04/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG TRỊ – XSQT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 64054 |
Giải nhì
| 56873 |
Giải ba
| 68204 | 56106 |
Giải tư
| 37937 | 04185 | 18763 |
| 31771 | 59383 | 13425 | 21594 |
Giải năm
| 3795 |
Giải sáu
| 9366 | 1791 | 6843 |
Giải bảy
| 328 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ NĂM – 04/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSAG 04/04/2024 @ XỔ SỐ AN GIANG – XSAG
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 90179 |
Giải nhì
| 46290 |
Giải ba
| 44305 | 12312 |
Giải tư
| 83890 | 13265 | 81956 |
| 79040 | 94032 | 90734 | 22128 |
Giải năm
| 7945 |
Giải sáu
| 8779 | 2807 | 4040 |
Giải bảy
| 591 |
Giải tám
| 88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 04/04/2024 @ XỔ SỐ BÌNH THUẬN – XSBTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 03028 |
Giải nhì
| 42203 |
Giải ba
| 78080 | 97303 |
Giải tư
| 70074 | 04820 | 45288 |
| 97208 | 31795 | 50303 | 25312 |
Giải năm
| 4461 |
Giải sáu
| 5062 | 5184 | 0776 |
Giải bảy
| 191 |
Giải tám
| 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 04/04/2024 @ XỔ SỐ TÂY NINH – XSTN
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 93653 |
Giải nhì
| 78501 |
Giải ba
| 04512 | 21592 |
Giải tư
| 86420 | 45945 | 09929 |
| 29661 | 96917 | 73192 | 98851 |
Giải năm
| 9195 |
Giải sáu
| 6342 | 9634 | 1151 |
Giải bảy
| 055 |
Giải tám
| 78 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
