Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 22/01/2024
KQXS ☞ NGÀY 22/01/2024 – THỨ HAI @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHN 22/01/2024 – XỔ SỐ HÀ NỘI – XSKTHN
Giải đặc biệt
| 1EX 3EX 6EX 9EX 12EX 16EX 18EX 19EX
|
Giải nhất
| 79118 |
Giải nhì
| 28263 | 37729 |
Giải ba
| 39344 | 36781 | 97614 | 33735 | 51836 | 41688 |
Giải tư
| 7547 | 3433 | 7982 | 3523 |
Giải năm
| 6779 | 9563 | 5686 | 2191 | 7374 | 3556 |
Giải sáu
| 252 | 534 | 420 |
Giải bảy
| 60 | 13 | 65 | 17 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 22/01/2024
| 8 | 22 | 083 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 22/01/2024
| 2987 |
KQXS ☞ NGÀY 22/01/2024 – THỨ HAI @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSPY 22/01/2024 – XỔ SỐ PHÚ YÊN – XSKTPY
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 60758 |
Giải nhì
| 20938 |
Giải ba
| 19967 | 58722 |
Giải tư
| 46858 | 05935 | 64452 |
| 40758 | 29989 | 51520 | 21806 |
Giải năm
| 4128 |
Giải sáu
| 6811 | 0815 | 9989 |
Giải bảy
| 989 |
Giải tám
| 48 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 22/01/2024 – XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ – XSKTTTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 63739 |
Giải nhì
| 43971 |
Giải ba
| 96687 | 45239 |
Giải tư
| 43566 | 87260 | 52024 |
| 11688 | 28680 | 18140 | 48780 |
Giải năm
| 9835 |
Giải sáu
| 3304 | 7022 | 7116 |
Giải bảy
| 687 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 22/01/2024 – THỨ HAI @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSCM 22/01/2024 – XỔ SỐ CÀ MAU – XSKTCM
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 28717 |
Giải nhì
| 72682 |
Giải ba
| 53125 | 19015 |
Giải tư
| 77434 | 11541 | 57258 |
| 91177 | 71408 | 28577 | 42439 |
Giải năm
| 9497 |
Giải sáu
| 0585 | 3598 | 0106 |
Giải bảy
| 970 |
Giải tám
| 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDT 22/01/2024 – XỔ SỐ ĐỒNG THÁP – XSKTDT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 57775 |
Giải nhì
| 65890 |
Giải ba
| 78777 | 36932 |
Giải tư
| 98899 | 36921 | 85535 |
| 75074 | 07059 | 24586 | 60979 |
Giải năm
| 1237 |
Giải sáu
| 7611 | 1547 | 9312 |
Giải bảy
| 744 |
Giải tám
| 93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 22/01/2024 – XỔ SỐ TP.HCM – XSKTHCM
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 96362 |
Giải nhì
| 56153 |
Giải ba
| 67438 | 36498 |
Giải tư
| 95857 | 19139 | 46833 |
| 41162 | 18701 | 51000 | 95811 |
Giải năm
| 1309 |
Giải sáu
| 2598 | 9725 | 5388 |
Giải bảy
| 159 |
Giải tám
| 57 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
