Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 21/01/2024
KQXS ☞ NGÀY 21/01/2024 – CHỦ NHẬT @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSTB 21/01/2024 – XỔ SỐ THÁI BÌNH – XSKTTB
Giải đặc biệt
| 17EV 14EV 9EV 7EV 6EV 18EV 10EV 3EV
|
Giải nhất
| 88820 |
Giải nhì
| 92317 | 88686 |
Giải ba
| 03064 | 58435 | 11519 | 64759 | 52956 | 88514 |
Giải tư
| 1349 | 0927 | 3528 | 0716 |
Giải năm
| 1179 | 1641 | 6637 | 9021 | 2311 | 1232 |
Giải sáu
| 765 | 742 | 034 |
Giải bảy
| 28 | 76 | 18 | 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 21/01/2024
| 7 | 27 | 503 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 21/01/2024
| 1507 |
KQXS ☞ NGÀY 21/01/2024 – CHỦ NHẬT @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSKH 21/01/2024 – XỔ SỐ KHÁNH HÒA – XSKTKH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 80257 |
Giải nhì
| 87142 |
Giải ba
| 45995 | 46843 |
Giải tư
| 83537 | 51007 | 45299 |
| 18553 | 81287 | 00662 | 94656 |
Giải năm
| 8873 |
Giải sáu
| 2921 | 2593 | 9026 |
Giải bảy
| 552 |
Giải tám
| 93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKT 21/01/2024 – XỔ SỐ KON TUM – XSKTKT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 89378 |
Giải nhì
| 69665 |
Giải ba
| 41142 | 36299 |
Giải tư
| 31505 | 78289 | 58729 |
| 32645 | 74099 | 33110 | 39221 |
Giải năm
| 8803 |
Giải sáu
| 7364 | 9151 | 7695 |
Giải bảy
| 267 |
Giải tám
| 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 21/01/2024 – XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ – XSKTTTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 97755 |
Giải nhì
| 64169 |
Giải ba
| 61190 | 56504 |
Giải tư
| 66064 | 23810 | 75689 |
| 31976 | 04900 | 53865 | 68724 |
Giải năm
| 4829 |
Giải sáu
| 3876 | 5459 | 3470 |
Giải bảy
| 103 |
Giải tám
| 34 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 21/01/2024 – CHỦ NHẬT @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSKG 21/01/2024 – XỔ SỐ KIÊN GIANG – XSKTKG
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 14017 |
Giải nhì
| 08738 |
Giải ba
| 78353 | 11795 |
Giải tư
| 99416 | 84409 | 66349 |
| 98913 | 58278 | 57554 | 69373 |
Giải năm
| 0139 |
Giải sáu
| 9547 | 7880 | 6476 |
Giải bảy
| 741 |
Giải tám
| 57 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 21/01/2024 – XỔ SỐ LÂM ĐỒNG – XSKTLD
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 98158 |
Giải nhì
| 35313 |
Giải ba
| 79924 | 48019 |
Giải tư
| 84839 | 61095 | 98750 |
| 95159 | 54506 | 49295 | 26259 |
Giải năm
| 0230 |
Giải sáu
| 1676 | 7062 | 6552 |
Giải bảy
| 391 |
Giải tám
| 41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 21/01/2024 – XỔ SỐ TIỀN GIANG – XSKTTG
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 21868 |
Giải nhì
| 67315 |
Giải ba
| 44394 | 36739 |
Giải tư
| 42008 | 89683 | 04140 |
| 67722 | 31808 | 29362 | 27656 |
Giải năm
| 6451 |
Giải sáu
| 1316 | 5105 | 6084 |
Giải bảy
| 729 |
Giải tám
| 08 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
