Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 15/01/2024
KQXS ☞ NGÀY 15/01/2024 – THỨ HAI @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHN 15/01/2024 – XỔ SỐ HÀ NỘI – XSKTHN
Giải đặc biệt
| 5EP 9EP 10EP 11EP 14EP 15EP 16EP 17EP
|
Giải nhất
| 52395 |
Giải nhì
| 54221 | 54937 |
Giải ba
| 21642 | 72620 | 46915 | 40939 | 66975 | 95237 |
Giải tư
| 9526 | 9444 | 4855 | 6097 |
Giải năm
| 3145 | 6073 | 1774 | 9335 | 2193 | 0747 |
Giải sáu
| 934 | 367 | 864 |
Giải bảy
| 94 | 59 | 67 | 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 15/01/2024
| 4 | 71 | 725 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 15/01/2024
| 6213 |
KQXS ☞ NGÀY 15/01/2024 – THỨ HAI @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSPY 15/01/2024 – XỔ SỐ PHÚ YÊN – XSKTPY
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 60610 |
Giải nhì
| 13230 |
Giải ba
| 30949 | 03464 |
Giải tư
| 37453 | 65199 | 00412 |
| 75170 | 51173 | 24730 | 52722 |
Giải năm
| 8031 |
Giải sáu
| 8620 | 0787 | 8507 |
Giải bảy
| 002 |
Giải tám
| 14 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 15/01/2024 – XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ – XSKTTTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 94925 |
Giải nhì
| 13179 |
Giải ba
| 33046 | 18134 |
Giải tư
| 11213 | 29972 | 55217 |
| 20530 | 79291 | 03913 | 77531 |
Giải năm
| 0105 |
Giải sáu
| 8996 | 6538 | 1694 |
Giải bảy
| 261 |
Giải tám
| 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 15/01/2024 – THỨ HAI @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSCM 15/01/2024 – XỔ SỐ CÀ MAU – XSKTCM
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 97100 |
Giải nhì
| 49798 |
Giải ba
| 80650 | 65410 |
Giải tư
| 56440 | 63523 | 97696 |
| 26096 | 29883 | 38897 | 08440 |
Giải năm
| 4167 |
Giải sáu
| 1082 | 2478 | 8182 |
Giải bảy
| 400 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDT 15/01/2024 – XỔ SỐ ĐỒNG THÁP – XSKTDT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 51502 |
Giải nhì
| 32225 |
Giải ba
| 64881 | 41990 |
Giải tư
| 25138 | 50939 | 31338 |
| 03074 | 86621 | 47158 | 77398 |
Giải năm
| 0976 |
Giải sáu
| 6546 | 6724 | 8266 |
Giải bảy
| 577 |
Giải tám
| 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 15/01/2024 – XỔ SỐ TP.HCM – XSKTHCM
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 95132 |
Giải nhì
| 22508 |
Giải ba
| 06172 | 05926 |
Giải tư
| 14576 | 80905 | 48885 |
| 60474 | 56679 | 53372 | 31091 |
Giải năm
| 8457 |
Giải sáu
| 0424 | 7857 | 5755 |
Giải bảy
| 831 |
Giải tám
| 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
