Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 05/01/2024
KQXS ☞ NGÀY 05/01/2024 – THỨ SÁU @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHP 05/01/2024 – XỔ SỐ HẢI PHÒNG – XSKTHP
Giải đặc biệt
| 3EB 8EB 4EB 13EB 12EB 11EB 20EB 17EB
|
Giải nhất
| 08715 |
Giải nhì
| 71363 | 28859 |
Giải ba
| 50469 | 00804 | 01569 | 47304 | 36547 | 91458 |
Giải tư
| 5367 | 6717 | 9652 | 1153 |
Giải năm
| 9201 | 2426 | 2161 | 8950 | 6793 | 5932 |
Giải sáu
| 011 | 537 | 441 |
Giải bảy
| 96 | 63 | 69 | 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 05/01/2024
| 6 | 92 | 361 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 05/01/2024
| 1533 |
KQXS ☞ NGÀY 05/01/2024 – THỨ SÁU @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSGL 05/01/2024 – XỔ SỐ GIA LAI – XSKTGL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 00195 |
Giải nhì
| 37362 |
Giải ba
| 48155 | 49922 |
Giải tư
| 55383 | 59422 | 21906 |
| 83354 | 41851 | 30740 | 39634 |
Giải năm
| 3106 |
Giải sáu
| 7001 | 6686 | 7838 |
Giải bảy
| 277 |
Giải tám
| 27 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 05/01/2024 – XỔ SỐ NINH THUẬN – XSKTNT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 66575 |
Giải nhì
| 76794 |
Giải ba
| 70964 | 01730 |
Giải tư
| 81057 | 92661 | 55521 |
| 75639 | 78872 | 16199 | 04725 |
Giải năm
| 7352 |
Giải sáu
| 2428 | 6826 | 2190 |
Giải bảy
| 146 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 05/01/2024 – THỨ SÁU @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSBD 05/01/2024 – XỔ SỐ BÌNH DƯƠNG – XSKTBD
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 88792 |
Giải nhì
| 60507 |
Giải ba
| 90283 | 73288 |
Giải tư
| 97650 | 31669 | 74810 |
| 33771 | 69668 | 20628 | 61601 |
Giải năm
| 2258 |
Giải sáu
| 9126 | 0608 | 7254 |
Giải bảy
| 087 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 05/01/2024 – XỔ SỐ TRÀ VINH – XSKTTV
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 75756 |
Giải nhì
| 24181 |
Giải ba
| 14136 | 94270 |
Giải tư
| 06876 | 53806 | 68888 |
| 12022 | 58009 | 36184 | 28082 |
Giải năm
| 1036 |
Giải sáu
| 0811 | 0331 | 2157 |
Giải bảy
| 759 |
Giải tám
| 08 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 05/01/2024 – XỔ SỐ VĨNH LONG – XSKTVL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 06098 |
Giải nhì
| 93795 |
Giải ba
| 74196 | 19423 |
Giải tư
| 93153 | 60741 | 93224 |
| 92565 | 85614 | 02321 | 95758 |
Giải năm
| 8348 |
Giải sáu
| 6468 | 6471 | 7095 |
Giải bảy
| 414 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
