Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 16/09/2023
NGÀY 16/09/2023 – THỨ BẢY XSMB – KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSND ☞ Xổ số Nam Định ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
| 1YE 15YE 12YE 10YE 8YE 5YE
|
Giải nhất
| 98298 |
Giải nhì
| 19917 | 53982 |
Giải ba
| 09894 | 85689 | 21669 | 68513 | 50670 | 77330 |
Giải tư
| 1580 | 7154 | 6751 | 2983 |
Giải năm
| 7989 | 0174 | 4014 | 8953 | 5493 | 8885 |
Giải sáu
| 459 | 607 | 700 |
Giải bảy
| 95 | 97 | 40 | 99 |
2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 16/09/2023
| 9 | 38 | 889 |
Kết quả xổ số Điện toán 6×36 ngày 16/09/2023
| 03 | 06 | 13 | 27 | 35 | 36 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 16/09/2023
| 6178 |
NGÀY 16/09/2023 – THỨ BẢY KQXS – XSKT XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSDNA ☞ Xổ số Đà Nẵng ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 33597 |
Giải nhì
| 28551 |
Giải ba
| 12524 | 61371 |
Giải tư
| 26132 | 46276 | 96917 |
| 50111 | 00093 | 36550 | 56388 |
Giải năm
| 4720 |
Giải sáu
| 1542 | 6637 | 2992 |
Giải bảy
| 020 |
Giải tám
| 86 |
2 số cuối các giải theo:
XSDNO ☞ Xổ số Đắk Nông ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 74632 |
Giải nhì
| 84633 |
Giải ba
| 72652 | 73586 |
Giải tư
| 88472 | 42275 | 05567 |
| 85957 | 31142 | 21634 | 32527 |
Giải năm
| 3951 |
Giải sáu
| 4241 | 4417 | 7421 |
Giải bảy
| 646 |
Giải tám
| 89 |
2 số cuối các giải theo:
XSQNG ☞ Xổ số Quảng Ngãi ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 50382 |
Giải nhì
| 41987 |
Giải ba
| 97045 | 57814 |
Giải tư
| 68126 | 02364 | 71580 |
| 38384 | 64167 | 18975 | 26707 |
Giải năm
| 1539 |
Giải sáu
| 4518 | 7801 | 1495 |
Giải bảy
| 200 |
Giải tám
| 16 |
2 số cuối các giải theo:
NGÀY 16/09/2023 – THỨ BẢY KQXS – XSKT XỔ SỐ MIỀN NAM
XSBP ☞ Xổ số Bình Phước ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 18839 |
Giải nhì
| 32874 |
Giải ba
| 91437 | 84245 |
Giải tư
| 44908 | 02187 | 68828 |
| 09993 | 56573 | 59777 | 69506 |
Giải năm
| 3555 |
Giải sáu
| 3445 | 1936 | 1175 |
Giải bảy
| 815 |
Giải tám
| 14 |
2 số cuối các giải theo:
XSHG ☞ Xổ số Hậu Giang ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 82723 |
Giải nhì
| 51116 |
Giải ba
| 13414 | 97060 |
Giải tư
| 09010 | 63595 | 48968 |
| 60313 | 21912 | 33388 | 58360 |
Giải năm
| 1757 |
Giải sáu
| 8507 | 2149 | 7355 |
Giải bảy
| 656 |
Giải tám
| 06 |
2 số cuối các giải theo:
XSLA ☞ Xổ số Long An ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 63514 |
Giải nhì
| 85380 |
Giải ba
| 23240 | 43402 |
Giải tư
| 22668 | 42442 | 12678 |
| 08162 | 18399 | 95549 | 97552 |
Giải năm
| 7364 |
Giải sáu
| 8706 | 8059 | 3392 |
Giải bảy
| 197 |
Giải tám
| 59 |
2 số cuối các giải theo:
XSHCM ☞ Xổ số Tp.HCM ngày 16/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 55737 |
Giải nhì
| 65464 |
Giải ba
| 96415 | 91604 |
Giải tư
| 61127 | 10324 | 62034 |
| 94572 | 54733 | 88071 | 88193 |
Giải năm
| 3532 |
Giải sáu
| 1532 | 9443 | 2480 |
Giải bảy
| 997 |
Giải tám
| 51 |
2 số cuối các giải theo:
