Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 10/09/2023
NGÀY 10/09/2023 – CHỦ NHẬT KQXS – XSKT XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSTB ☞ Xổ số Thái Bình ngày 10/09/2023
Giải đặc biệt
| 3YM 4YM 7YM 9YM 10YM 12YM
|
Giải nhất
| 31314 |
Giải nhì
| 95602 | 40508 |
Giải ba
| 88800 | 91768 | 96669 | 72035 | 32840 | 02228 |
Giải tư
| 7304 | 9775 | 0393 | 2766 |
Giải năm
| 9414 | 1229 | 3791 | 2810 | 9720 | 9332 |
Giải sáu
| 840 | 864 | 219 |
Giải bảy
| 40 | 66 | 26 | 22 |
2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 10/09/2023
| 1 | 02 | 208 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 10/09/2023
| 9751 |
NGÀY 10/09/2023 – CHỦ NHẬT KQXS – XSKT XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSKH ☞ Xổ số Khánh Hòa ngày 10/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 32354 |
Giải nhì
| 04503 |
Giải ba
| 65371 | 95959 |
Giải tư
| 17298 | 54207 | 14837 |
| 09200 | 02833 | 70265 | 61615 |
Giải năm
| 3413 |
Giải sáu
| 1788 | 8417 | 8435 |
Giải bảy
| 873 |
Giải tám
| 20 |
2 số cuối các giải theo:
XSKT ☞ Xổ số Kon Tum ngày 10/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 99027 |
Giải nhì
| 22605 |
Giải ba
| 77292 | 36754 |
Giải tư
| 03364 | 06938 | 21028 |
| 99507 | 62872 | 69064 | 61274 |
Giải năm
| 7442 |
Giải sáu
| 8561 | 6810 | 9211 |
Giải bảy
| 115 |
Giải tám
| 34 |
2 số cuối các giải theo:
XSTTH ☞ Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 10/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 77165 |
Giải nhì
| 29176 |
Giải ba
| 41258 | 55604 |
Giải tư
| 31304 | 52824 | 90054 |
| 04672 | 89829 | 82643 | 96567 |
Giải năm
| 7363 |
Giải sáu
| 7106 | 9428 | 0892 |
Giải bảy
| 787 |
Giải tám
| 78 |
2 số cuối các giải theo:
NGÀY 10/09/2023 – CHỦ NHẬT KQXS – XSKT XỔ SỐ MIỀN NAM
XSKG ☞ Xổ số Kiên Giang ngày 10/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 24931 |
Giải nhì
| 33550 |
Giải ba
| 01238 | 47758 |
Giải tư
| 19128 | 97221 | 45971 |
| 45823 | 31708 | 66981 | 66216 |
Giải năm
| 9754 |
Giải sáu
| 0854 | 7504 | 0586 |
Giải bảy
| 306 |
Giải tám
| 70 |
2 số cuối các giải theo:
XSLD ☞ Xổ số Lâm Đồng ngày 10/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 78014 |
Giải nhì
| 95737 |
Giải ba
| 67781 | 99151 |
Giải tư
| 12958 | 02763 | 90061 |
| 05164 | 56411 | 02136 | 69630 |
Giải năm
| 3259 |
Giải sáu
| 2095 | 7642 | 4062 |
Giải bảy
| 347 |
Giải tám
| 93 |
2 số cuối các giải theo:
XSTG ☞ Xổ số Tiền Giang ngày 10/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 38434 |
Giải nhì
| 88200 |
Giải ba
| 50818 | 73315 |
Giải tư
| 94952 | 44054 | 96874 |
| 33631 | 07452 | 18481 | 62910 |
Giải năm
| 8859 |
Giải sáu
| 8659 | 1875 | 2416 |
Giải bảy
| 773 |
Giải tám
| 09 |
2 số cuối các giải theo:
