Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả, Thông tin
Tỷ giá ngoại tệ 28/06/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 17,027.68 | 17,199.68 | 17,738.94 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 18,226.76 | 18,410.87 | 18,988.10 |
SWISS FRANC | CHF | 24,442.69 | 24,689.58 | 25,463.67 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,492.52 | 3,527.80 | 3,638.95 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,627.93 | 3,764.20 |
EURO | EUR | 26,636.94 | 26,906.00 | 28,028.55 |
POUND STERLING | GBP | 31,182.27 | 31,497.25 | 32,484.78 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,890.32 | 2,919.51 | 3,011.05 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 309.19 | 321.32 |
YEN | JPY | 201.51 | 203.55 | 212.04 |
KOREAN WON | KRW | 17.64 | 19.60 | 21.48 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 76,310.15 | 79,304.93 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,482.67 | 5,598.30 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,653.70 | 2,764.42 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 318.01 | 354.36 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,120.93 | 6,361.14 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,661.40 | 2,772.44 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,731.43 | 16,900.43 | 17,430.31 |
THAILAND BAHT | THB | 640.04 | 711.15 | 737.86 |
US DOLLAR | USD | 22,880.00 | 22,910.00 | 23,110.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 28/06/2021 02:53 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |