Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc16/04/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 16/04/2025
XSBN 16/04/2025 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 2DB 1DB 11DB 15DB 13DB 12DB
19409 |
Giải nhất
| 43686 |
Giải nhì
| 95698 | 11630 |
Giải ba
| 79516 | 26391 | 68013 | 27471 | 97978 | 34710 |
Giải tư
| 1339 | 1663 | 1679 | 0296 |
Giải năm
| 0481 | 7361 | 9785 | 7077 | 4530 | 8255 |
Giải sáu
| 388 | 553 | 179 |
Giải bảy
| 89 | 73 | 76 | 77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 16/04/2025
| 1 | 95 | 646 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 16/04/2025
| 07 | 16 | 24 | 26 | 33 | 34 |
KQXS Thần tài ngày 16/04/2025
| 0963 |
XSDNA 16/04/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 282440 |
Giải nhất
| 00269 |
Giải nhì
| 04409 |
Giải ba
| 78153 | 94202 |
Giải tư
| 83777 | 13611 | 19449 |
| 25012 | 43823 | 59359 | 31623 |
Giải năm
| 2363 |
Giải sáu
| 6784 | 0801 | 8597 |
Giải bảy
| 336 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 16/04/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 468623 |
Giải nhất
| 64830 |
Giải nhì
| 55134 |
Giải ba
| 24327 | 10093 |
Giải tư
| 66819 | 21329 | 78286 |
| 03490 | 80485 | 19605 | 40432 |
Giải năm
| 4533 |
Giải sáu
| 6014 | 7825 | 8627 |
Giải bảy
| 676 |
Giải tám
| 66 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 16/04/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 237494 |
Giải nhất
| 30796 |
Giải nhì
| 56824 |
Giải ba
| 35839 | 93941 |
Giải tư
| 35528 | 08481 | 07605 |
| 55866 | 84381 | 75844 | 33295 |
Giải năm
| 5571 |
Giải sáu
| 7988 | 6245 | 0779 |
Giải bảy
| 266 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 16/04/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 075449 |
Giải nhất
| 72163 |
Giải nhì
| 84024 |
Giải ba
| 85563 | 08823 |
Giải tư
| 54501 | 25807 | 34850 |
| 19411 | 95654 | 21837 | 29399 |
Giải năm
| 2350 |
Giải sáu
| 3618 | 3338 | 4793 |
Giải bảy
| 518 |
Giải tám
| 38 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 16/04/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 979892 |
Giải nhất
| 37443 |
Giải nhì
| 24695 |
Giải ba
| 97324 | 60049 |
Giải tư
| 87547 | 66661 | 17250 |
| 23219 | 29380 | 22284 | 33836 |
Giải năm
| 6684 |
Giải sáu
| 2412 | 0449 | 5332 |
Giải bảy
| 438 |
Giải tám
| 75 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
