Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc14/04/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 2 – XSKT 14/04/2025
XSHN 14/04/2025 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 10DE 4DE 6DE 7DE 2DE 14DE
46935 |
Giải nhất
| 76071 |
Giải nhì
| 08866 | 77999 |
Giải ba
| 28854 | 16105 | 81240 | 42422 | 16899 | 38673 |
Giải tư
| 2965 | 5032 | 6805 | 8755 |
Giải năm
| 7669 | 6117 | 1605 | 0743 | 6632 | 8420 |
Giải sáu
| 025 | 442 | 188 |
Giải bảy
| 74 | 03 | 68 | 19 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 14/04/2025
| 7 | 70 | 779 |
KQXS Thần tài ngày 14/04/2025
| 8058 |
XSPY 14/04/2025 @ XSKT Phú Yên – XSPY
Giải đặc biệt
| 718388 |
Giải nhất
| 74408 |
Giải nhì
| 13467 |
Giải ba
| 40218 | 06023 |
Giải tư
| 26211 | 41111 | 74654 |
| 57605 | 38006 | 46155 | 42647 |
Giải năm
| 3843 |
Giải sáu
| 6079 | 8194 | 0734 |
Giải bảy
| 510 |
Giải tám
| 30 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 14/04/2025 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 200690 |
Giải nhất
| 47527 |
Giải nhì
| 04995 |
Giải ba
| 54773 | 97231 |
Giải tư
| 65578 | 29924 | 36630 |
| 99754 | 40506 | 17378 | 39485 |
Giải năm
| 7178 |
Giải sáu
| 3668 | 9835 | 4103 |
Giải bảy
| 318 |
Giải tám
| 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCM 14/04/2025 @ XSKT Cà Mau – XSCM
Giải đặc biệt
| 846360 |
Giải nhất
| 91493 |
Giải nhì
| 52828 |
Giải ba
| 82555 | 06271 |
Giải tư
| 28140 | 73000 | 75656 |
| 92318 | 84467 | 76041 | 00349 |
Giải năm
| 9087 |
Giải sáu
| 0015 | 3368 | 2424 |
Giải bảy
| 856 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDT 14/04/2025 @ XSKT Đồng Tháp – XSDT
Giải đặc biệt
| 382771 |
Giải nhất
| 26749 |
Giải nhì
| 87474 |
Giải ba
| 64373 | 05072 |
Giải tư
| 07032 | 80477 | 32937 |
| 27529 | 24290 | 43247 | 26252 |
Giải năm
| 1660 |
Giải sáu
| 8335 | 4100 | 2899 |
Giải bảy
| 639 |
Giải tám
| 12 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 14/04/2025 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 499030 |
Giải nhất
| 24550 |
Giải nhì
| 91587 |
Giải ba
| 79795 | 70029 |
Giải tư
| 22944 | 33223 | 31070 |
| 84876 | 18265 | 98828 | 77462 |
Giải năm
| 0654 |
Giải sáu
| 9465 | 3776 | 6429 |
Giải bảy
| 730 |
Giải tám
| 61 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
