Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc10/04/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 10/04/2025
XSHN 10/04/2025 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 3DK 15DK 5DK 8DK 2DK 1DK
23147 |
Giải nhất
| 63090 |
Giải nhì
| 90267 | 60958 |
Giải ba
| 08080 | 74975 | 81776 | 60791 | 35047 | 49927 |
Giải tư
| 6617 | 7108 | 7035 | 2407 |
Giải năm
| 7988 | 6745 | 5814 | 8933 | 8037 | 8163 |
Giải sáu
| 923 | 858 | 049 |
Giải bảy
| 99 | 53 | 14 | 37 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 10/04/2025
| 6 | 73 | 371 |
KQXS Thần tài ngày 10/04/2025
| 0495 |
XSBDI 10/04/2025 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 942051 |
Giải nhất
| 74506 |
Giải nhì
| 86029 |
Giải ba
| 39746 | 05475 |
Giải tư
| 17027 | 96936 | 13954 |
| 90380 | 26049 | 24464 | 75785 |
Giải năm
| 5324 |
Giải sáu
| 0521 | 7545 | 5024 |
Giải bảy
| 094 |
Giải tám
| 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 10/04/2025 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 879474 |
Giải nhất
| 67191 |
Giải nhì
| 78526 |
Giải ba
| 24804 | 80978 |
Giải tư
| 12324 | 03836 | 65960 |
| 28569 | 16284 | 98570 | 78483 |
Giải năm
| 9729 |
Giải sáu
| 2956 | 2648 | 5140 |
Giải bảy
| 100 |
Giải tám
| 76 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 10/04/2025 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 884260 |
Giải nhất
| 32259 |
Giải nhì
| 55927 |
Giải ba
| 61154 | 61455 |
Giải tư
| 12354 | 94647 | 16691 |
| 49461 | 96685 | 17868 | 57367 |
Giải năm
| 7627 |
Giải sáu
| 8474 | 0950 | 9131 |
Giải bảy
| 470 |
Giải tám
| 54 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 10/04/2025 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 029782 |
Giải nhất
| 99011 |
Giải nhì
| 53916 |
Giải ba
| 59890 | 53669 |
Giải tư
| 96506 | 63236 | 50597 |
| 02681 | 35472 | 79356 | 79550 |
Giải năm
| 2444 |
Giải sáu
| 9203 | 8346 | 8790 |
Giải bảy
| 878 |
Giải tám
| 78 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 10/04/2025 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 435035 |
Giải nhất
| 91659 |
Giải nhì
| 34899 |
Giải ba
| 09888 | 46072 |
Giải tư
| 43306 | 14117 | 71034 |
| 14363 | 22350 | 57520 | 68434 |
Giải năm
| 1660 |
Giải sáu
| 3481 | 9426 | 8273 |
Giải bảy
| 397 |
Giải tám
| 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 10/04/2025 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 479767 |
Giải nhất
| 05919 |
Giải nhì
| 71799 |
Giải ba
| 45114 | 87260 |
Giải tư
| 17020 | 13626 | 22362 |
| 40248 | 91709 | 76089 | 80849 |
Giải năm
| 0826 |
Giải sáu
| 3700 | 0340 | 2441 |
Giải bảy
| 102 |
Giải tám
| 35 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
