Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 26/04/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 26/04/2025
XSND 26/04/2025 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 5EQ 9EQ 13EQ 2EQ 6EQ 15EQ
38497 |
Giải nhất
| 05420 |
Giải nhì
| 77564 | 30022 |
Giải ba
| 34158 | 28601 | 05813 | 52542 | 16434 | 69489 |
Giải tư
| 5903 | 5297 | 7048 | 4268 |
Giải năm
| 6129 | 1274 | 2306 | 2960 | 5841 | 5919 |
Giải sáu
| 024 | 236 | 885 |
Giải bảy
| 67 | 45 | 04 | 47 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 26/04/2025
| 1 | 51 | 246 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 26/04/2025
| 01 | 16 | 21 | 33 | 35 | 36 |
KQXS Thần tài ngày 26/04/2025
| 8430 |
XSDNA 26/04/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 260998 |
Giải nhất
| 94213 |
Giải nhì
| 91774 |
Giải ba
| 61627 | 85960 |
Giải tư
| 16301 | 28887 | 31360 |
| 12163 | 40520 | 06338 | 58762 |
Giải năm
| 8819 |
Giải sáu
| 9870 | 6054 | 3164 |
Giải bảy
| 408 |
Giải tám
| 99 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 26/04/2025 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 543193 |
Giải nhất
| 20977 |
Giải nhì
| 18660 |
Giải ba
| 51504 | 01208 |
Giải tư
| 26851 | 33055 | 32077 |
| 11160 | 34481 | 30138 | 15159 |
Giải năm
| 0953 |
Giải sáu
| 9242 | 9549 | 2286 |
Giải bảy
| 001 |
Giải tám
| 90 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 26/04/2025 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 480106 |
Giải nhất
| 99155 |
Giải nhì
| 69926 |
Giải ba
| 26815 | 97872 |
Giải tư
| 80381 | 38402 | 59867 |
| 53734 | 56581 | 47323 | 14679 |
Giải năm
| 3852 |
Giải sáu
| 2267 | 6902 | 3689 |
Giải bảy
| 910 |
Giải tám
| 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 26/04/2025 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 755438 |
Giải nhất
| 55267 |
Giải nhì
| 98524 |
Giải ba
| 47550 | 81769 |
Giải tư
| 46540 | 73186 | 23129 |
| 70403 | 63979 | 94877 | 70488 |
Giải năm
| 8628 |
Giải sáu
| 8303 | 1793 | 3903 |
Giải bảy
| 947 |
Giải tám
| 78 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 26/04/2025 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 902118 |
Giải nhất
| 75726 |
Giải nhì
| 50714 |
Giải ba
| 41078 | 54567 |
Giải tư
| 94055 | 03348 | 60744 |
| 20498 | 83828 | 76772 | 90077 |
Giải năm
| 8514 |
Giải sáu
| 7384 | 5069 | 8504 |
Giải bảy
| 262 |
Giải tám
| 53 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 26/04/2025 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 302993 |
Giải nhất
| 37980 |
Giải nhì
| 55094 |
Giải ba
| 14848 | 53408 |
Giải tư
| 53804 | 53579 | 10693 |
| 39294 | 74010 | 57250 | 76836 |
Giải năm
| 9013 |
Giải sáu
| 3280 | 6309 | 2996 |
Giải bảy
| 157 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 26/04/2025 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 670517 |
Giải nhất
| 43042 |
Giải nhì
| 81368 |
Giải ba
| 90340 | 06903 |
Giải tư
| 42454 | 97918 | 62303 |
| 29590 | 90534 | 95717 | 82633 |
Giải năm
| 2457 |
Giải sáu
| 9415 | 3641 | 9010 |
Giải bảy
| 337 |
Giải tám
| 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
