Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 23/04/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 23/04/2025
XSBN 23/04/2025 @ XSKT Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 2ET 4ET 6ET 8ET 9ET 10ET
74529 |
Giải nhất
| 03639 |
Giải nhì
| 06922 | 50756 |
Giải ba
| 87939 | 31477 | 94428 | 56698 | 03175 | 21603 |
Giải tư
| 2606 | 4366 | 2038 | 7630 |
Giải năm
| 6361 | 7606 | 9561 | 0423 | 6445 | 0338 |
Giải sáu
| 954 | 419 | 615 |
Giải bảy
| 79 | 42 | 55 | 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 23/04/2025
| 0 | 41 | 315 |
Kết quả Điện toán 6×36 ngày 23/04/2025
| 03 | 15 | 17 | 22 | 26 | 32 |
Kết quả Thần tài ngày 23/04/2025
| 5652 |
XSDNA 23/04/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 640935 |
Giải nhất
| 52278 |
Giải nhì
| 83845 |
Giải ba
| 35628 | 42031 |
Giải tư
| 03538 | 67675 | 26396 |
| 60159 | 30065 | 54254 | 50537 |
Giải năm
| 4654 |
Giải sáu
| 0265 | 0237 | 5805 |
Giải bảy
| 861 |
Giải tám
| 33 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 23/04/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 256823 |
Giải nhất
| 10471 |
Giải nhì
| 37215 |
Giải ba
| 57777 | 11824 |
Giải tư
| 38719 | 68251 | 84155 |
| 85848 | 79467 | 64487 | 51518 |
Giải năm
| 1626 |
Giải sáu
| 2763 | 6670 | 9943 |
Giải bảy
| 992 |
Giải tám
| 56 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 23/04/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 991647 |
Giải nhất
| 17107 |
Giải nhì
| 77913 |
Giải ba
| 11066 | 71850 |
Giải tư
| 19177 | 95781 | 92233 |
| 50747 | 82945 | 28661 | 82317 |
Giải năm
| 2892 |
Giải sáu
| 1289 | 0277 | 1557 |
Giải bảy
| 490 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 23/04/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 840762 |
Giải nhất
| 99031 |
Giải nhì
| 81862 |
Giải ba
| 23688 | 30507 |
Giải tư
| 76787 | 93189 | 16149 |
| 10460 | 20134 | 83886 | 21894 |
Giải năm
| 7991 |
Giải sáu
| 8342 | 7015 | 7340 |
Giải bảy
| 043 |
Giải tám
| 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 23/04/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 243561 |
Giải nhất
| 53677 |
Giải nhì
| 04255 |
Giải ba
| 54579 | 82672 |
Giải tư
| 52044 | 33907 | 59312 |
| 57245 | 55143 | 40324 | 91414 |
Giải năm
| 9130 |
Giải sáu
| 6400 | 7784 | 4419 |
Giải bảy
| 837 |
Giải tám
| 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
