Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 21/05/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 21/05/2025
XSBN 21/05/2025 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 13FL 6FL 8FL 1FL 2FL 9FL
01318 |
Giải nhất
| 91175 |
Giải nhì
| 91903 | 88486 |
Giải ba
| 69815 | 25785 | 04382 | 21506 | 71116 | 08507 |
Giải tư
| 7050 | 9666 | 8469 | 9034 |
Giải năm
| 6158 | 8378 | 2496 | 0209 | 7099 | 0501 |
Giải sáu
| 716 | 079 | 746 |
Giải bảy
| 12 | 75 | 56 | 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 21/05/2025
| 4 | 25 | 960 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 21/05/2025
| 03 | 17 | 19 | 24 | 31 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 21/05/2025
| 9146 |
XSDNA 21/05/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 495719 |
Giải nhất
| 49845 |
Giải nhì
| 75864 |
Giải ba
| 64418 | 02100 |
Giải tư
| 74811 | 12926 | 06986 |
| 86991 | 38997 | 60157 | 76103 |
Giải năm
| 2248 |
Giải sáu
| 6057 | 3759 | 1454 |
Giải bảy
| 608 |
Giải tám
| 44 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 21/05/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 241867 |
Giải nhất
| 51631 |
Giải nhì
| 73730 |
Giải ba
| 94343 | 85570 |
Giải tư
| 35644 | 41336 | 84180 |
| 00604 | 97663 | 53061 | 96465 |
Giải năm
| 3236 |
Giải sáu
| 3884 | 8703 | 4550 |
Giải bảy
| 760 |
Giải tám
| 85 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 21/05/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 575375 |
Giải nhất
| 37791 |
Giải nhì
| 53529 |
Giải ba
| 40886 | 87276 |
Giải tư
| 92567 | 02106 | 79455 |
| 40665 | 37527 | 21091 | 06649 |
Giải năm
| 7082 |
Giải sáu
| 7973 | 7894 | 0309 |
Giải bảy
| 539 |
Giải tám
| 96 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 21/05/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 726660 |
Giải nhất
| 30574 |
Giải nhì
| 58110 |
Giải ba
| 50200 | 43774 |
Giải tư
| 00806 | 48975 | 54579 |
| 60588 | 47336 | 03537 | 59295 |
Giải năm
| 4947 |
Giải sáu
| 5091 | 3823 | 8456 |
Giải bảy
| 098 |
Giải tám
| 01 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 21/05/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 307905 |
Giải nhất
| 77853 |
Giải nhì
| 52029 |
Giải ba
| 83574 | 90875 |
Giải tư
| 50199 | 56163 | 54195 |
| 27088 | 54048 | 77680 | 63766 |
Giải năm
| 2599 |
Giải sáu
| 7766 | 3205 | 3465 |
Giải bảy
| 385 |
Giải tám
| 19 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
