Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 19/04/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 19/04/2025
XSND 19/04/2025 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 9EY 15EY 12EY 8EY 14EY 7EY
59508 |
Giải nhất
| 45905 |
Giải nhì
| 48036 | 66057 |
Giải ba
| 75845 | 97356 | 62335 | 43342 | 43170 | 79373 |
Giải tư
| 8945 | 0151 | 7533 | 7614 |
Giải năm
| 8277 | 3589 | 6842 | 1183 | 2559 | 5663 |
Giải sáu
| 680 | 131 | 662 |
Giải bảy
| 66 | 92 | 82 | 52 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 19/04/2025
| 6 | 81 | 482 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 19/04/2025
| 04 | 09 | 17 | 20 | 28 | 35 |
KQXS Thần tài ngày 19/04/2025
| 6532 |
XSDNA 19/04/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 947872 |
Giải nhất
| 77600 |
Giải nhì
| 56924 |
Giải ba
| 19514 | 61134 |
Giải tư
| 97787 | 96532 | 46734 |
| 59143 | 00492 | 98833 | 76007 |
Giải năm
| 0623 |
Giải sáu
| 6625 | 5931 | 5395 |
Giải bảy
| 646 |
Giải tám
| 73 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 19/04/2025 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 685568 |
Giải nhất
| 64873 |
Giải nhì
| 70094 |
Giải ba
| 14544 | 86748 |
Giải tư
| 55001 | 64841 | 35541 |
| 64402 | 94725 | 94496 | 98109 |
Giải năm
| 0168 |
Giải sáu
| 8385 | 4914 | 3284 |
Giải bảy
| 719 |
Giải tám
| 95 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 19/04/2025 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 187002 |
Giải nhất
| 45468 |
Giải nhì
| 79003 |
Giải ba
| 49116 | 02710 |
Giải tư
| 30347 | 79380 | 83776 |
| 43380 | 29994 | 25877 | 50619 |
Giải năm
| 2055 |
Giải sáu
| 4751 | 4343 | 1417 |
Giải bảy
| 929 |
Giải tám
| 87 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 19/04/2025 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 530832 |
Giải nhất
| 42074 |
Giải nhì
| 48226 |
Giải ba
| 49700 | 53308 |
Giải tư
| 32825 | 39879 | 63718 |
| 57916 | 86842 | 26262 | 17810 |
Giải năm
| 4038 |
Giải sáu
| 5631 | 2634 | 0475 |
Giải bảy
| 852 |
Giải tám
| 12 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 19/04/2025 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 255976 |
Giải nhất
| 89950 |
Giải nhì
| 31880 |
Giải ba
| 94695 | 51310 |
Giải tư
| 06712 | 38656 | 58854 |
| 85383 | 33225 | 19611 | 68380 |
Giải năm
| 2301 |
Giải sáu
| 0796 | 3838 | 0968 |
Giải bảy
| 209 |
Giải tám
| 76 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 19/04/2025 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 353519 |
Giải nhất
| 30275 |
Giải nhì
| 27108 |
Giải ba
| 21625 | 04412 |
Giải tư
| 33059 | 17824 | 68725 |
| 96189 | 66624 | 78880 | 23707 |
Giải năm
| 9419 |
Giải sáu
| 4943 | 1064 | 6181 |
Giải bảy
| 514 |
Giải tám
| 79 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 19/04/2025 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 107402 |
Giải nhất
| 87230 |
Giải nhì
| 42793 |
Giải ba
| 36231 | 25651 |
Giải tư
| 03678 | 33867 | 36870 |
| 60596 | 83866 | 54607 | 60664 |
Giải năm
| 3270 |
Giải sáu
| 3952 | 3408 | 1251 |
Giải bảy
| 842 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
