Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 15/03/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 15/03/2025
XSND 15/03/2025 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 13CQ 10CQ 20CQ 7CQ 8CQ 1CQ 17CQ 5CQ
97404 |
Giải nhất
| 05695 |
Giải nhì
| 20901 | 29614 |
Giải ba
| 33004 | 41163 | 55522 | 84785 | 06810 | 41485 |
Giải tư
| 5911 | 9682 | 1161 | 5011 |
Giải năm
| 7879 | 1673 | 8599 | 0379 | 5099 | 1649 |
Giải sáu
| 674 | 062 | 957 |
Giải bảy
| 60 | 32 | 13 | 77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 15/03/2025
| 9 | 84 | 791 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 15/03/2025
| 05 | 15 | 20 | 24 | 29 | 31 |
KQXS Thần tài ngày 15/03/2025
| 4578 |
XSDNA 15/03/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 849375 |
Giải nhất
| 67174 |
Giải nhì
| 21509 |
Giải ba
| 31854 | 47519 |
Giải tư
| 32040 | 17421 | 54842 |
| 77472 | 78528 | 18758 | 41717 |
Giải năm
| 2930 |
Giải sáu
| 1942 | 3908 | 8336 |
Giải bảy
| 625 |
Giải tám
| 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 15/03/2025 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 551639 |
Giải nhất
| 48898 |
Giải nhì
| 52697 |
Giải ba
| 05918 | 28104 |
Giải tư
| 54221 | 67375 | 78588 |
| 56476 | 83412 | 17662 | 88720 |
Giải năm
| 4192 |
Giải sáu
| 0652 | 6954 | 6636 |
Giải bảy
| 418 |
Giải tám
| 28 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 15/03/2025 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 686647 |
Giải nhất
| 03886 |
Giải nhì
| 53420 |
Giải ba
| 28530 | 45185 |
Giải tư
| 41578 | 16143 | 25795 |
| 31395 | 81682 | 91718 | 19426 |
Giải năm
| 3000 |
Giải sáu
| 5172 | 8823 | 8183 |
Giải bảy
| 488 |
Giải tám
| 19 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 15/03/2025 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 301509 |
Giải nhất
| 87041 |
Giải nhì
| 36411 |
Giải ba
| 43181 | 22452 |
Giải tư
| 15235 | 94496 | 30508 |
| 21948 | 26103 | 55870 | 16817 |
Giải năm
| 0318 |
Giải sáu
| 1083 | 9646 | 0725 |
Giải bảy
| 856 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 15/03/2025 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 774435 |
Giải nhất
| 18570 |
Giải nhì
| 79012 |
Giải ba
| 88128 | 60387 |
Giải tư
| 84059 | 39773 | 40181 |
| 59568 | 04987 | 94068 | 62411 |
Giải năm
| 1553 |
Giải sáu
| 3199 | 8189 | 9367 |
Giải bảy
| 040 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 15/03/2025 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 057485 |
Giải nhất
| 08515 |
Giải nhì
| 01533 |
Giải ba
| 89042 | 35485 |
Giải tư
| 82651 | 04149 | 51027 |
| 57134 | 07316 | 23218 | 74879 |
Giải năm
| 2573 |
Giải sáu
| 3357 | 2637 | 6354 |
Giải bảy
| 090 |
Giải tám
| 78 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 15/03/2025 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 970730 |
Giải nhất
| 25713 |
Giải nhì
| 62276 |
Giải ba
| 22937 | 91397 |
Giải tư
| 19742 | 39446 | 26128 |
| 54984 | 01680 | 50195 | 66848 |
Giải năm
| 7862 |
Giải sáu
| 3147 | 2256 | 6760 |
Giải bảy
| 124 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
