Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 14/05/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 14/05/2025
XSBN 14/05/2025 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 7FT 15FT 2FT 8FT 14FT 4FT
70130 |
Giải nhất
| 95232 |
Giải nhì
| 64491 | 09749 |
Giải ba
| 43211 | 82166 | 58258 | 25755 | 96988 | 74736 |
Giải tư
| 4736 | 6566 | 8937 | 1046 |
Giải năm
| 6176 | 2834 | 5886 | 5740 | 4289 | 1645 |
Giải sáu
| 661 | 962 | 541 |
Giải bảy
| 80 | 76 | 18 | 09 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 14/05/2025
| 3 | 45 | 519 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 14/05/2025
| 03 | 12 | 19 | 22 | 28 | 35 |
KQXS Thần tài ngày 14/05/2025
| 8720 |
XSDNA 14/05/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 153566 |
Giải nhất
| 47335 |
Giải nhì
| 03131 |
Giải ba
| 07011 | 01512 |
Giải tư
| 82836 | 70476 | 34450 |
| 78197 | 98332 | 26178 | 27588 |
Giải năm
| 2634 |
Giải sáu
| 5525 | 9766 | 7704 |
Giải bảy
| 843 |
Giải tám
| 67 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 14/05/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 778422 |
Giải nhất
| 25091 |
Giải nhì
| 85735 |
Giải ba
| 78580 | 01739 |
Giải tư
| 04555 | 35762 | 88648 |
| 13298 | 36879 | 34352 | 85195 |
Giải năm
| 0148 |
Giải sáu
| 2096 | 3850 | 2533 |
Giải bảy
| 879 |
Giải tám
| 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 14/05/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 478068 |
Giải nhất
| 01007 |
Giải nhì
| 78107 |
Giải ba
| 98239 | 56784 |
Giải tư
| 34769 | 16451 | 00861 |
| 74864 | 33216 | 43708 | 70326 |
Giải năm
| 6833 |
Giải sáu
| 8246 | 2858 | 0630 |
Giải bảy
| 164 |
Giải tám
| 35 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 14/05/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 331525 |
Giải nhất
| 89348 |
Giải nhì
| 28804 |
Giải ba
| 78730 | 06785 |
Giải tư
| 18284 | 50456 | 57072 |
| 81820 | 78595 | 73265 | 87671 |
Giải năm
| 1706 |
Giải sáu
| 1029 | 6739 | 6684 |
Giải bảy
| 839 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 14/05/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 375700 |
Giải nhất
| 05182 |
Giải nhì
| 90916 |
Giải ba
| 12948 | 32703 |
Giải tư
| 85530 | 77414 | 37880 |
| 49993 | 69306 | 40045 | 58552 |
Giải năm
| 1674 |
Giải sáu
| 2030 | 1534 | 1974 |
Giải bảy
| 253 |
Giải tám
| 67 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
