Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 09/05/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 6 – XSKT 09/05/2025
XSHP 09/05/2025 @ KQXS Hải Phòng – XSHP
Giải đặc biệt
| 8FZ 4FZ 15FZ 13FZ 12FZ 5FZ
62809 |
Giải nhất
| 11870 |
Giải nhì
| 67499 | 21131 |
Giải ba
| 95848 | 22778 | 41176 | 03643 | 17264 | 55674 |
Giải tư
| 8050 | 5156 | 6991 | 2974 |
Giải năm
| 5764 | 3841 | 8460 | 1063 | 2155 | 4622 |
Giải sáu
| 569 | 981 | 973 |
Giải bảy
| 72 | 09 | 75 | 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 09/05/2025
| 8 | 23 | 872 |
KQXS Thần tài ngày 09/05/2025
| 0311 |
XSGL 09/05/2025 @ XSKT Gia Lai – XSGL
Giải đặc biệt
| 317206 |
Giải nhất
| 71922 |
Giải nhì
| 19540 |
Giải ba
| 93413 | 21546 |
Giải tư
| 72821 | 26460 | 41498 |
| 72974 | 95509 | 18696 | 57921 |
Giải năm
| 7729 |
Giải sáu
| 3642 | 5531 | 4725 |
Giải bảy
| 845 |
Giải tám
| 39 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 09/05/2025 @ XSKT Ninh Thuận – XSNT
Giải đặc biệt
| 169025 |
Giải nhất
| 16857 |
Giải nhì
| 95035 |
Giải ba
| 03441 | 85825 |
Giải tư
| 22795 | 67029 | 29823 |
| 22131 | 74206 | 50211 | 43581 |
Giải năm
| 2359 |
Giải sáu
| 0429 | 0464 | 6960 |
Giải bảy
| 164 |
Giải tám
| 88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBD 09/05/2025 @ XSKT Bình Dương – XSBD
Giải đặc biệt
| 314988 |
Giải nhất
| 19891 |
Giải nhì
| 21034 |
Giải ba
| 86915 | 87237 |
Giải tư
| 93292 | 01723 | 65850 |
| 71757 | 38654 | 03230 | 53361 |
Giải năm
| 5457 |
Giải sáu
| 7296 | 4030 | 7776 |
Giải bảy
| 909 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 09/05/2025 @ XSKT Trà Vinh – XSTV
Giải đặc biệt
| 020200 |
Giải nhất
| 40394 |
Giải nhì
| 39332 |
Giải ba
| 65284 | 15456 |
Giải tư
| 87991 | 95974 | 58914 |
| 64829 | 47876 | 74214 | 39675 |
Giải năm
| 9022 |
Giải sáu
| 5882 | 0215 | 6895 |
Giải bảy
| 442 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 09/05/2025 @ XSKT Vĩnh Long – XSVL
Giải đặc biệt
| 297294 |
Giải nhất
| 85042 |
Giải nhì
| 52918 |
Giải ba
| 03200 | 59457 |
Giải tư
| 94715 | 80218 | 23977 |
| 04667 | 65261 | 75212 | 88427 |
Giải năm
| 7413 |
Giải sáu
| 3650 | 8004 | 2977 |
Giải bảy
| 111 |
Giải tám
| 11 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
