Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc12/04/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 12/04/2025
XSND 12/04/2025 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 8DG 4DG 17DG 13DG 16DG 1DG 2DG 6DG
03050 |
Giải nhất
| 35364 |
Giải nhì
| 93394 | 12040 |
Giải ba
| 83290 | 65979 | 17023 | 93628 | 63701 | 25814 |
Giải tư
| 8543 | 9045 | 8712 | 0853 |
Giải năm
| 4344 | 5517 | 3208 | 7485 | 7646 | 0009 |
Giải sáu
| 532 | 042 | 744 |
Giải bảy
| 82 | 52 | 60 | 70 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 12/04/2025
| 8 | 54 | 730 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 12/04/2025
| 06 | 14 | 20 | 21 | 25 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 12/04/2025
| 6721 |
XSDNA 12/04/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 382097 |
Giải nhất
| 40766 |
Giải nhì
| 06325 |
Giải ba
| 06463 | 02416 |
Giải tư
| 86515 | 08512 | 82120 |
| 58851 | 20304 | 55453 | 92878 |
Giải năm
| 6189 |
Giải sáu
| 7814 | 2277 | 7905 |
Giải bảy
| 850 |
Giải tám
| 14 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 12/04/2025 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 307811 |
Giải nhất
| 91104 |
Giải nhì
| 60046 |
Giải ba
| 69846 | 92706 |
Giải tư
| 42094 | 94020 | 75321 |
| 24984 | 49339 | 16506 | 69799 |
Giải năm
| 3639 |
Giải sáu
| 0947 | 8500 | 8253 |
Giải bảy
| 218 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 12/04/2025 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 993248 |
Giải nhất
| 09660 |
Giải nhì
| 89264 |
Giải ba
| 37698 | 92743 |
Giải tư
| 71791 | 00378 | 44836 |
| 41064 | 72790 | 65159 | 15531 |
Giải năm
| 8863 |
Giải sáu
| 7542 | 9276 | 7718 |
Giải bảy
| 310 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 12/04/2025 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 339612 |
Giải nhất
| 87785 |
Giải nhì
| 74869 |
Giải ba
| 56735 | 59498 |
Giải tư
| 73374 | 68671 | 20310 |
| 60458 | 93924 | 28258 | 97122 |
Giải năm
| 4063 |
Giải sáu
| 5659 | 2903 | 5928 |
Giải bảy
| 611 |
Giải tám
| 18 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 12/04/2025 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 959814 |
Giải nhất
| 34080 |
Giải nhì
| 80307 |
Giải ba
| 01411 | 70451 |
Giải tư
| 40735 | 69816 | 29161 |
| 87782 | 04617 | 05972 | 63725 |
Giải năm
| 9208 |
Giải sáu
| 8627 | 9994 | 1314 |
Giải bảy
| 432 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 12/04/2025 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 714844 |
Giải nhất
| 48454 |
Giải nhì
| 73633 |
Giải ba
| 94562 | 60365 |
Giải tư
| 60236 | 21743 | 04629 |
| 63040 | 06418 | 37979 | 73761 |
Giải năm
| 8534 |
Giải sáu
| 2628 | 6026 | 8025 |
Giải bảy
| 731 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 12/04/2025 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 259054 |
Giải nhất
| 88379 |
Giải nhì
| 07448 |
Giải ba
| 71610 | 57854 |
Giải tư
| 66063 | 73371 | 07476 |
| 94957 | 09073 | 79924 | 42164 |
Giải năm
| 8956 |
Giải sáu
| 1037 | 3383 | 0270 |
Giải bảy
| 079 |
Giải tám
| 44 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
