Thị trường và giá cả, Thông tin, Vàng - Ngoại tệ - Chứng khoán
Tỷ giá ngoại tệ 22/02/2021
Tỷ giá ngoại tệ 22/02/2021
Ngoại tệ | Mua |
Bán
|
||
---|---|---|---|---|
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 17,466.59 | 17,643.02 | 18,196.17 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,679.15 | 17,857.73 | 18,417.61 |
SWISS FRANC | CHF | 25,040.03 | 25,292.96 | 26,085.97 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,487.33 | 3,522.56 | 3,633.55 |
DANISH KRONE | DKK | – | 3,676.12 | 3,814.20 |
EURO | EUR | 26,993.14 | 27,265.80 | 28,403.36 |
POUND STERLING | GBP | 31,352.82 | 31,669.51 | 32,662.44 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 2,894.23 | 2,923.46 | 3,015.12 |
INDIAN RUPEE | INR | – | 316.62 | 329.04 |
YEN | JPY | 211.40 | 213.54 | 222.45 |
KOREAN WON | KRW | 18.00 | 20.00 | 21.92 |
KUWAITI DINAR | KWD | – | 75,922.89 | 78,902.46 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | – | 5,632.35 | 5,751.13 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | – | 2,668.41 | 2,779.74 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | – | 310.94 | 346.48 |
SAUDI RIAL | SAR | – | 6,122.10 | 6,362.35 |
SWEDISH KRONA | SEK | – | 2,717.73 | 2,831.12 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 16,916.75 | 17,087.62 | 17,623.37 |
THAILAND BAHT | THB | 677.72 | 753.02 | 781.31 |
US DOLLAR | USD | 22,895.00 | 22,925.00 | 23,105.00 |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
- Tỷ giá được cập nhật lúc 22/02/2021 02:22 và chỉ mang tính chất tham khảo
Nguồn: https://portal.vietcombank.com.vn/Personal/TG/Pages/ty-gia.aspx?devicechannel=default |